- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 13 Marko DmitrovicThủ môn
- 6 Sergio Gonzalez PoirrierHậu vệ
- 22 Matija NastasicHậu vệ
- 5 Renato Tapia CortijoHậu vệ
- 12 Valentin Rosier
Tiền vệ
- 8 Seydouba CisseTiền vệ
- 17 Yvan Neyou Noupa
Tiền vệ
- 20 Javier Hernandez CabreraTiền vệ
- 10 Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba
Tiền vệ
- 11 Juan Cruz Diaz EspositoTiền đạo
- 19 Diego Garcia CamposTiền đạo
- 1 Juan Soriano OropesaThủ môn
- 36 Alvaro Abajas MartinThủ môn
- 2 Adria AltimiraHậu vệ
- 3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, JorgeHậu vệ
- 14 Darko BrasanacTiền vệ
- 24 Julian ChiccoTiền vệ
- 21 Roberto Lopez AlcaideTiền vệ
- 23 Munir El Haddadi MohamedTiền đạo
- 9 Miguel de la FuenteTiền đạo
- 30 Yan DiomandeTiền đạo
- 18 Luis Lopes,DukTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+1' Aimar Oroz
- 0-1
49' Jorge Herrando Oroz(Alejandro Catena Marugan)
55' Yvan Neyou Noupa
61' Valentin Rosier
62' Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba
-
72' Jon Moncayola Tollar
-
86' Abel Bertones Cruz
87' Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 16℃ / 61°F |
Sân vận động: | Estadio Municipal de Butarque |
Sức chứa: | 12,454 |
Giờ địa phương: | 07/04 21:00 |
Trọng tài chính: | Victor Garcia |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Sergio Herrera PironThủ môn
- 12 Jesus Areso BlancoHậu vệ
- 22 Flavien-Enzo BoyomosHậu vệ
- 24 Alejandro Catena MaruganHậu vệ
- 5 Jorge Herrando Oroz
Hậu vệ
- 23 Abel Bertones Cruz
Hậu vệ
- 7 Jon Moncayola Tollar
Tiền vệ
- 6 Lucas Torro MarsetTiền vệ
- 10 Aimar Oroz
Tiền vệ
- 14 Ruben Garcia SantosTiền đạo
- 17 Ante BudimirTiền đạo
- 13 Aitor Fernandez AbarisketaThủ môn
- 31 Pablo ValenciaThủ môn
- 3 Juan Cruz ArmadaHậu vệ
- 15 Ruben Pena JimenezHậu vệ
- 4 Unai Garcia LugeaHậu vệ
- 16 Moises Gomez BordonadoTiền vệ
- 8 Pablo Ibanez LumbrerasTiền vệ
- 18 Iker MunozTiền vệ
- 11 Enrique Barja Alfonso, Kike BarjaTiền vệ
- 20 Jose Manuel Arnaiz DiazTiền đạo
- 9 Raul GarciaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CD Leganes
[18] VSOsasuna
[14] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 95Số lần tấn công77
- 38Tấn công nguy hiểm33
- 13Sút bóng14
- 7Sút cầu môn6
- 2Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi14
- 4Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp18
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 409Số lần chuyền bóng321
- 336Chuyền bóng chính xác244
- 4Cướp bóng12
- 5Cứu bóng6
- 3Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
CD Leganes
[18]Osasuna
[14] - 60' Matija Nastasic
Miguel de la Fuente
- 70' Diego Garcia Campos
Munir El Haddadi Mohamed
- 77' Moises Gomez Bordonado
Aimar Oroz
- 77' Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar
- 83' Javier Hernandez Cabrera
Yan Diomande
- 88' Raul Garcia
Ante Budimir
- 88' Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ruben Garcia Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CD Leganes[18](Sân nhà) |
Osasuna[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 0 |
CD Leganes:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Osasuna:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)