- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 17 Lucas Vazquez IglesiasHậu vệ
- 35 Raul Asencio
Hậu vệ
- 22 Antonio RudigerHậu vệ
- 20 Francisco Jose Garcia TorresHậu vệ
- 21 Brahim Abdelkader DiazTiền vệ
- 6 Eduardo CamavingaTiền vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 5 Jude Bellingham
Tiền vệ
- 15 Arda GulerTiền đạo
- 9 Kylian Mbappe Lottin
Tiền đạo
- 26 Fran GonzalezThủ môn
- 34 Sergio MestreThủ môn
- 18 Jesus Vallejo LazaroHậu vệ
- 43 Diego AguadoHậu vệ
- 4 David AlabaHậu vệ
- 8 Santiago Federico Valverde DipettaTiền vệ
- 14 Aurelien Djani TchouameniTiền vệ
- 7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira JuniorTiền đạo
- 11 Rodrygo Silva de GoesTiền đạo
- 16 Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Kylian Mbappe Lottin 1-0
- 1-1
33' Diego Garcia Campos
- 1-2
41' Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba(Oscar Rodriguez Arnaiz)
47' Jude Bellingham 2-2
-
62' Javier Hernandez Cabrera
62' Raul Asencio
-
65' Diego Garcia Campos
-
74' Renato Tapia Cortijo
76' Kylian Mbappe Lottin 3-2
-
89' Oscar Rodriguez Arnaiz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 9℃ / 48°F |
Khán giả hiện trường: | 73,641 |
Sân vận động: | Santiago Bernabeu Stadium |
Sức chứa: | 85,000 |
Giờ địa phương: | 29/03 21:00 |
Trọng tài chính: | Pablo Gonzalez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Marko DmitrovicThủ môn
- 12 Valentin RosierHậu vệ
- 6 Sergio Gonzalez PoirrierHậu vệ
- 22 Matija NastasicHậu vệ
- 20 Javier Hernandez Cabrera
Hậu vệ
- 17 Yvan Neyou NoupaTiền vệ
- 5 Renato Tapia Cortijo
Tiền vệ
- 11 Juan Cruz Diaz EspositoTiền vệ
- 10 Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba
Tiền vệ
- 7 Oscar Rodriguez Arnaiz
Tiền vệ
- 19 Diego Garcia Campos
Tiền đạo
- 36 Alvaro Abajas MartinThủ môn
- 1 Juan Soriano OropesaThủ môn
- 3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, JorgeHậu vệ
- 2 Adria AltimiraHậu vệ
- 14 Darko BrasanacTiền vệ
- 24 Julian ChiccoTiền vệ
- 8 Seydouba CisseTiền vệ
- 21 Roberto Lopez AlcaideTiền vệ
- 23 Munir El Haddadi MohamedTiền đạo
- 9 Miguel de la FuenteTiền đạo
- 30 Yan DiomandeTiền đạo
- 18 Luis Lopes,DukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Madrid
[2] VSCD Leganes
[18] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 146Số lần tấn công57
- 83Tấn công nguy hiểm23
- 24Sút bóng10
- 10Sút cầu môn4
- 8Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi13
- 8Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 606Số lần chuyền bóng249
- 555Chuyền bóng chính xác184
- 11Cướp bóng9
- 2Cứu bóng7
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Real Madrid
[2]CD Leganes
[18] - 62' Arda Guler
Rodrygo Silva de Goes
- 62' Brahim Abdelkader Diaz
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
- 66' Seydouba Cisse
Yvan Neyou Noupa
- 72' Lucas Vazquez Iglesias
Santiago Federico Valverde Dipetta
- 81' Luka Modric
Aurelien Djani Tchouameni
- 83' Munir El Haddadi Mohamed
Diego Garcia Campos
- 86' Yan Diomande
Juan Cruz Diaz Esposito
- 86' Darko Brasanac
Renato Tapia Cortijo
- 86' Miguel de la Fuente
Daniel Rabaseda Antolin, Dani Raba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Madrid[2](Sân nhà) |
CD Leganes[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 11 | 9 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 |
Real Madrid:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)
CD Leganes:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)