- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Vicente Guaita PanaderoThủ môn
- 32 Javier Rodriguez Galiano
Hậu vệ
- 2 Carl StarfeltHậu vệ
- 20 Marcos AlonsoHậu vệ
- 5 Sergio Carreira VilarinoTiền vệ
- 25 Damian Rodriguez SousaTiền vệ
- 6 Moriba Kourouma KouroumaTiền vệ
- 21 Mihailo RisticTiền vệ
- 14 Iker Losada Aragunde
Tiền đạo
- 7 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 12 Alfonso Gonzalez
Tiền đạo
- 26 Marc Vicente Vidal GironaThủ môn
- 1 Ivan Villar MartinezThủ môn
- 24 Carlos DominguezHậu vệ
- 23 Hugo Alvarez AntunezTiền vệ
- 8 Francisco BeltranTiền vệ
- 39 Jones El-AbdellaouiTiền vệ
- 16 Jailson Marques Siqueira, JailsonTiền vệ
- 28 Fernando Lopez
Tiền vệ
- 4 Hugo SoteloTiền vệ
- 11 Franco CerviTiền đạo
- 10 Iago Aspas JuncalTiền đạo
- 18 Pablo DuranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+2' Alfonso Gonzalez(Borja Iglesias Quintas) 1-0
45+4' Iker Losada Aragunde
- 1-1
48' Alberto Moleiro Gonzalez(Oliver McBurnie)
79' Javier Rodriguez Galiano
83' Fernando Lopez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 18℃ / 64°F |
Sân vận động: | Balaidos |
Sức chứa: | 24,791 |
Giờ địa phương: | 31/03 21:00 |
Trọng tài chính: | Juan Martinez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Jasper CillessenThủ môn
- 18 Victor Alvarez RozadaHậu vệ
- 21 Stefan BajceticHậu vệ
- 28 Juanma HerzogHậu vệ
- 15 Scott McKennaHậu vệ
- 3 Mika MarmolHậu vệ
- 5 Javier Munoz JimenezTiền vệ
- 8 Jose Angel Gomez CampanaTiền vệ
- 10 Alberto Moleiro Gonzalez
Tiền vệ
- 37 Fabio Daniel Soares SilvaTiền đạo
- 16 Oliver McBurnieTiền đạo
- 13 Dinko HorkasThủ môn
- 35 Israel MoraThủ môn
- 23 Alejandro Jose Munoz MiguelHậu vệ
- 4 Jose Alejandro Suarez SuarezHậu vệ
- 29 Dario EssugoTiền vệ
- 12 Enzo LoiodiceTiền vệ
- 2 Marvin Olawale Akinlabi ParkTiền vệ
- 17 Jaime MataTiền đạo
- 24 Adnan JanuzajTiền đạo
- 19 Sandro Ramirez CastilloTiền đạo
- 14 Manuel Fuster LazaroTiền đạo
- 9 Marc Cardona RoviraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Celta Vigo
[9] VSUD Las Palmas
[19] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 166Số lần tấn công76
- 54Tấn công nguy hiểm30
- 19Sút bóng4
- 7Sút cầu môn2
- 3Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi5
- 4Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp17
- 5Việt vị3
- 3Thẻ vàng0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 635Số lần chuyền bóng413
- 556Chuyền bóng chính xác325
- 10Cướp bóng10
- 1Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Celta Vigo
[9]UD Las Palmas
[19] - 27' Dinko Horkas
Jasper Cillessen
- 46' Sandro Ramirez Castillo
Stefan Bajcetic
- 46' Dario Essugo
Jose Angel Gomez Campana
- 46' Mihailo Ristic
Jailson Marques Siqueira, Jailson
- 46' Iker Losada Aragunde
Fernando Lopez
- 75' Damian Rodriguez Sousa
Francisco Beltran
- 75' Borja Iglesias Quintas
Iago Aspas Juncal
- 77' Marvin Olawale Akinlabi Park
Oliver McBurnie
- 86' Javier Rodriguez Galiano
Pablo Duran
- 88' Adnan Januzaj
Alberto Moleiro Gonzalez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celta Vigo[9](Sân nhà) |
UD Las Palmas[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 |
Celta Vigo:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 15 trận(41.67%)
UD Las Palmas:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)