- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Alex PalmerThủ môn
- 26 Dara O‘SheaHậu vệ
- 6 Luke WoolfendenHậu vệ
- 24 Jacob GreavesHậu vệ
- 3 Leif DavisHậu vệ
- 8 Kalvin Mark Phillips
Tiền vệ
- 12 Jens-Lys Michel Cajuste
Tiền vệ
- 20 Omari HutchinsonTiền vệ
- 9 Julio Cesar EncisoTiền vệ
- 29 Jaden Philogene-BidaceTiền vệ
- 19 Liam DelapTiền đạo
- 28 Christian WaltonThủ môn
- 22 Conor Stephen TownsendHậu vệ
- 15 Cameron BurgessHậu vệ
- 18 Ben JohnsonHậu vệ
- 5 Samy MorsyTiền vệ
- 14 Jack TaylorTiền vệ
- 47 Jack ClarkeTiền đạo
- 27 George Hirst
Tiền đạo
- 33 Nathan BroadheadTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
35' Nikola Milenkovic
- 0-2
37' Anthony David Junior Elanga(Elliot Anderson)
- 0-3
41' Anthony David Junior Elanga(Nikola Milenkovic)
54' Kalvin Mark Phillips
-
64' Nicolas Dominguez
82' Jens-Lys Michel Cajuste(Jack Clarke) 1-3
- 1-4
87' Joao Pedro Ferreira Silva(Morgan Gibbs White)
90+3' George Hirst(Dara O'Shea) 2-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 6℃ / 43°F |
Khán giả hiện trường: | 29,878 |
Sân vận động: | Portman Road |
Sức chứa: | 30,014 |
Giờ địa phương: | 15/03 15:00 |
Trọng tài chính: | Michael Salisbury |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 31 Nikola Milenkovic
Hậu vệ
- 5 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 7 Neco WilliamsHậu vệ
- 16 Nicolas Dominguez
Tiền vệ
- 8 Elliot AndersonTiền vệ
- 21 Anthony David Junior Elanga
Tiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 11 Chris WoodTiền đạo
- 13 Wayne HennesseyThủ môn
- 4 Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoHậu vệ
- 19 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 30 Willy BolyHậu vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 20 Joao Pedro Ferreira Silva
Tiền đạo
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ipswich Town
[18] VSNottingham Forest
[3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 87Số lần tấn công90
- 55Tấn công nguy hiểm43
- 11Sút bóng11
- 4Sút cầu môn6
- 5Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 4Phạm lỗi13
- 6Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 432Số lần chuyền bóng346
- 364Chuyền bóng chính xác271
- 8Cướp bóng11
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Ipswich Town
[18]Nottingham Forest
[3] - 46' Jacob Greaves
Cameron Burgess
- 67' Ryan Yates
Nicolas Dominguez
- 67' Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Anthony David Junior Elanga
- 80' Jaden Philogene-Bidace
Jack Clarke
- 80' Julio Cesar Enciso
Nathan Broadhead
- 80' Liam Delap
George Hirst
- 80' Taiwo Micheal Awoniyi
Chris Wood
- 81' Joao Pedro Ferreira Silva
Callum Hudson-Odoi
- 86' Kalvin Mark Phillips
Jack Taylor
- 89' Danilo dos Santos de Oliveira
Morgan Gibbs White
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ipswich Town[18](Sân nhà) |
Nottingham Forest[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 1 |
Ipswich Town:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
Nottingham Forest:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)