- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 20 Sasa LukicTiền vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 8 Harry WilsonTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 24 Josh KingTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
73' Manuel Ugarte
- 0-1
78' Lisandro Martinez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 27,288 |
Sân vận động: | Craven Cottage |
Sức chứa: | 24,500 |
Giờ địa phương: | 26/01 19:00 |
Trọng tài chính: | Anthony Taylor |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 6 Lisandro Martinez
Hậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraTiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 3 Noussair MazraouiTiền vệ
- 16 Diallo Amad TraoreTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 12 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 15 Leny YoroHậu vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 43 Toby CollyerTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fulham
[10] VSManchester United
[13] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 93Số lần tấn công98
- 42Tấn công nguy hiểm35
- 9Sút bóng4
- 3Sút cầu môn1
- 6Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi9
- 3Phạt góc0
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 481Số lần chuyền bóng478
- 400Chuyền bóng chính xác403
- 9Cướp bóng9
- 0Cứu bóng3
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Fulham
[10]Manchester United
[13] - 53' Harry Wilson
Adama Traore Diarra
- 58' Leny Yoro
Matthijs de Ligt
- 58' Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund
- 64' Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
- 76' Toby Collyer
Manuel Ugarte
- 81' Tyrell Malacia
Noussair Mazraoui
- 81' Kobbie Mainoo
Alejandro Garnacho Ferreira
- 82' Emile Smith Rowe
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 82' Sasa Lukic
Tom Cairney
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fulham[10](Sân nhà) |
Manchester United[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 1 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 2 |
Fulham:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Manchester United:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 13 trận(38.24%)