- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Jason SteeleThủ môn
- 34 Joel VeltmanHậu vệ
- 29 Jan Paul Van Hecke
Hậu vệ
- 5 Lewis DunkHậu vệ
- 41 Jack HinshelwoodHậu vệ
- 6 James MilnerTiền vệ
- 11 Billy GilmourTiền vệ
- 17 Yankuba MintehTiền vệ
- 9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
Tiền vệ
- 22 Kaoru MitomaTiền vệ
- 18 Danny Welbeck
Tiền đạo
- 39 Carl RushworthThủ môn
- 3 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 2 Tariq LampteyHậu vệ
- 4 Adam WebsterHậu vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 14 Georginio RutterTiền đạo
- 10 Julio Cesar EncisoTiền đạo
- 24 Simon AdingraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

32' Danny Welbeck(Kaoru Mitoma) 1-0
- 1-1
60' Diallo Amad Traore(Noussair Mazraoui)
-
76' Diallo Amad Traore
-
78' Kobbie Mainoo
89' Jan Paul Van Hecke
90+5' Joao Pedro Junqueira de Jesus(Simon Adingra) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa có sấm chớp nhỏ 16℃ / 63°F |
Khán giả hiện trường: | 31,537 |
Sân vận động: | Falmer Stadium |
Sức chứa: | 31,800 |
Giờ địa phương: | 24/08 12:30 |
Trọng tài chính: | Craig Pawson |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
- 16 Diallo Amad Traore
Tiền vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 10 Marcus RashfordTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 39 Scott McTominayTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 43 Toby CollyerTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
VSManchester United
- Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 77Số lần tấn công84
- 68Tấn công nguy hiểm48
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 8Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi13
- 4Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị6
- 1Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 642Số lần chuyền bóng669
- 463Chuyền bóng chính xác507
- 7Cướp bóng14
- 3Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
Manchester United
- 46' Joshua Zirkzee
Mason Mount
- 65' Alejandro Garnacho Ferreira
Marcus Rashford
- 73' James Milner
Carlos Noom Quomah Baleba
- 79' Danny Welbeck
Julio Cesar Enciso
- 79' Scott McTominay
Bruno Miguel Borges Fernandes
- 79' Matthijs de Ligt
Harry Maguire
- 90' Billy Gilmour
Yasin Abbas Ayari
- 90' Yankuba Minteh
Georginio Rutter
- 90' Kaoru Mitoma
Simon Adingra
- 90' Antony Matheus dos Santos
Diallo Amad Traore
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion(Sân nhà) |
Manchester United(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brighton & Hove Albion:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Manchester United:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)