- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 7 Neco Williams
Hậu vệ
- 30 Willy BolyHậu vệ
- 5 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 11 Chris Wood
Tiền đạo
- 33 Carlos Miguel dos Santos PereiraThủ môn
- 12 Andrew OmobamideleHậu vệ
- 15 Harry ToffoloHậu vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 8 Elliot AndersonTiền vệ
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
- 20 Joao Pedro Ferreira SilvaTiền đạo
- 17 Eric da Silva MoreiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Chris Wood 1-0
-
45+12' Lewis Cook
-
48' Milos Kerkez
49' Neco Williams
- 1-1
86' Antoine Semenyo
-
89' Justin Kluivert
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 17℃ / 63°F |
Khán giả hiện trường: | 29,763 |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,455 |
Giờ địa phương: | 17/08 15:00 |
Trọng tài chính: | Michael Oliver |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Norberto Murara NetoThủ môn
- 15 Adam SmithHậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 3 Milos Kerkez
Hậu vệ
- 14 Alex ScottTiền vệ
- 4 Lewis Cook
Tiền vệ
- 11 Dango OuattaraTiền vệ
- 16 Marcus TavernierTiền vệ
- 17 Luis Fernando Sinisterra LucumiTiền vệ
- 24 Antoine Semenyo
Tiền đạo
- 42 Mark TraversThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 28 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 29 Philip BillingTiền vệ
- 10 Ryan ChristieTiền vệ
- 22 Hamed Junior TraoreTiền vệ
- 32 Jaidon AnthonyTiền đạo
- 21 Daniel JebbisonTiền đạo
- 19 Justin Kluivert
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
VSAFC Bournemouth
- Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 137Số lần tấn công124
- 57Tấn công nguy hiểm63
- 11Sút bóng12
- 6Sút cầu môn4
- 2Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi7
- 2Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 539Số lần chuyền bóng459
- 9Cướp bóng17
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
- 15' Danilo dos Santos de Oliveira
Ryan Yates
- 54' Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
Harry Toffolo
- 54' Anthony David Junior Elanga
Nicolas Dominguez
- 63' Ryan Christie
Alex Scott
- 63' Julian Vincente Araujo
Adam Smith
- 64' Justin Kluivert
Luis Fernando Sinisterra Lucumi
- 69' Daniel Jebbison
Dango Ouattara
- 72' Chris Wood
Taiwo Micheal Awoniyi
- 73' Callum Hudson-Odoi
Elliot Anderson
- 84' Philip Billing
Lewis Cook
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest(Sân nhà) |
AFC Bournemouth(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nottingham Forest:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)
AFC Bournemouth:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 10 trận(27.03%)