- VĐQG Trung Quốc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 28 Mou PengfeiThủ môn
- 16 Li Hailong
Hậu vệ
- 4 Milos MilovicHậu vệ
- 3 Liu JunshuaiHậu vệ
- 24 Xu Dong
Hậu vệ
- 25 Wang Chien-mingTiền vệ
- 30 Zhong JinbaoTiền vệ
- 32 Long WeiTiền vệ
- 10 Evans KangwaTiền vệ
- 11 Martin BoakyeTiền đạo
- 7 Elvis SaricTiền đạo
- 1 Liu JunThủ môn
- 14 Li SudaHậu vệ
- 33 Liu JiashenHậu vệ
- 5 Sha YiboHậu vệ
- 18 Wang ZihaoTiền vệ
- 27 Zheng LongTiền vệ
- 8 Ma XingyuTiền vệ
- 6 Liu WeichengTiền vệ
- 12 Chen ChunxinTiền đạo
- 38 Zhang WeiTiền đạo
- 19 Song WenjieTiền đạo
- 17 Hu JinghangTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Xu Dong(Evans Kangwa) 1-0
78' Li Hailong
82' Nok-Hang Leung 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Dong ChunyuThủ môn
- 4 Sun Zheng‘aoHậu vệ
- 29 Zhang JiaqiHậu vệ
- 2 Nok-Hang Leung
Hậu vệ
- 19 Dong YuTiền vệ
- 6 Yao JunshengTiền vệ
- 10 Li TixiangTiền vệ
- 22 Cheng JinTiền vệ
- 28 Yue XinTiền vệ
- 45 Leonardo Nascimento Lopes de SouzaTiền đạo
- 7 Deabeas Owusu-SekyereTiền đạo
- 21 Fan Jin MingThủ môn
- 33 Zhao BoThủ môn
- 20 Wang DongshengHậu vệ
- 15 Jin HaoxiangHậu vệ
- 3 Wang ChangHậu vệ
- 26 Sun GuowenHậu vệ
- 31 Gu BinTiền vệ
- 18 Ablikim AbdusalamTiền vệ
- 14 Wu WeiTiền vệ
- 27 Zheng XuejianTiền vệ
- 9 Gao DiTiền đạo
- 17 Jean Evrard KouassiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Thanh Đảo Jonoon
[16] VSGreentown Chiết Giang
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 66Số lần tấn công122
- 37Tấn công nguy hiểm74
- 10Sút bóng14
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt12
- 15Phạm lỗi15
- 6Phạt góc8
- 17Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 252Số lần chuyền bóng619
- 167Chuyền bóng chính xác545
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Thanh Đảo Jonoon[16](Sân nhà) |
Greentown Chiết Giang[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thanh Đảo Jonoon:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)
Greentown Chiết Giang:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)