- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 2 Hector BellerinHậu vệ
- 6 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 21 Marc Roca Junque
Hậu vệ
- 3 Juan Miranda Gonzalez
Hậu vệ
- 14 William CarvalhoTiền vệ
- 22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
Tiền vệ
- 18 Jose Andres GuardadoTiền vệ
- 38 Assane Diao DiaouneTiền đạo
- 9 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 10 Ayoze Perez Gutierrez
Tiền đạo
- 50 German GarciaThủ môn
- 30 Francisco Barbosa VieitesThủ môn
- 20 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 17 Rodrigo Sanchez Rodriguez, RodriTiền vệ
- 40 Quique FernandezTiền vệ
- 11 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền đạo
- 7 Abde EzzalzouliTiền đạo
- 24 Aitor Ruibal GarciaTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Abdallah Sima(Cyriel Dessers)
14' Juan Miranda Gonzalez(Borja Iglesias Quintas) 1-1
- 1-2
20' Cyriel Dessers(Jose Adoni Cifuentes Charcopa)
37' Ayoze Perez Gutierrez(Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco) 2-2
58' Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
-
64' John Lundstram
- 2-3
78' Kemar Roofe
-
82' James Tavernier
88' Marc Roca Junque
-
90' Kemar Roofe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James Tavernier
Hậu vệ
- 26 Ben DaviesHậu vệ
- 6 Connor GoldsonHậu vệ
- 31 Borna BarisicHậu vệ
- 4 John Lundstram
Tiền vệ
- 15 Jose Adoni Cifuentes CharcopaTiền vệ
- 14 Sam LammersTiền vệ
- 19 Abdallah Sima
Tiền đạo
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
- 45 Ross McCauslandTiền đạo
- 28 Robbie McCrorieThủ môn
- 32 Kieran WrightThủ môn
- 44 Adam DevineHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 93 Cole McKinnonTiền vệ
- 25 Kemar Roofe
Tiền đạo
- 17 Rabbi MatondoTiền đạo
- 48 Arron LyallTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Betis
[C1] VSGlasgow Rangers
[C2] - 142Số lần tấn công66
- 62Tấn công nguy hiểm38
- 15Sút bóng14
- 7Sút cầu môn5
- 5Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn5
- 5Phạm lỗi14
- 4Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 522Số lần chuyền bóng299
- 446Chuyền bóng chính xác235
- 11Cướp bóng14
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Real Betis
[C1]Glasgow Rangers
[C2] - 46' Dujon Sterling
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
- 65' Kemar Roofe
Cyriel Dessers
- 65' Rabbi Matondo
Ross McCausland
- 70' Borja Iglesias Quintas
Willian Jose da Silva
- 70' Assane Diao Diaoune
Abde Ezzalzouli
- 82' William Carvalho
Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
- 82' Hector Bellerin
Aitor Ruibal Garcia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Betis[C1](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[C2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Real Betis:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Glasgow Rangers:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 16 trận(44.44%)