- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Conor Metcalfe 1-0
7' Eric Anders Smith 2-0
-
16' Finn Porath
27' Eric Anders Smith
38' Oladapo Afolayan 3-0
45+2' Sascha Burchert
-
47' Lewis Holtby
49' Elias Saad
- 3-1
50' Lewis Holtby(Steven Skrzybski)
70' Lars Ritzka(Conor Metcalfe) 4-1
-
73' Tom Rothe
90+3' Marcel Hartel(Etienne Amenyido) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[11] VSHolstein Kiel
[3] - 105Số lần tấn công86
- 42Tấn công nguy hiểm27
- 18Sút bóng13
- 7Sút cầu môn4
- 11Sút trượt9
- 13Phạm lỗi16
- 3Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 434Số lần chuyền bóng382
- 386Chuyền bóng chính xác317
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[11]Holstein Kiel
[3] - 46' Joshua Mees
Shuto Machino
- 46' Lewis Holtby
Finn Porath
- 68' Nicolai Remberg
Lewis Holtby
- 71' Johannes Eggestein
Andreas Albers Nielsen
- 77' Elias Saad
Etienne Amenyido
- 83' Holmbert Aron Fridjonsson
Benedikt Pichler
- 83' Ba-Muaka Simakala
Steven Skrzybski
- 87' Eric Anders Smith
Adam Dzwigala
- 87' Oladapo Afolayan
Carlo Boukhalfa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[11](Sân nhà) |
Holstein Kiel[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
St. Pauli:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 4 trận(26.67%)
Holstein Kiel:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)