- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin Koch
Hậu vệ
- 3 William Pacho
Hậu vệ
- 31 Philipp MaxHậu vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 26 Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền đạo
- 7 Omar MarmoushTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 20 Makoto HasebeHậu vệ
- 24 Aurelio Buta
Hậu vệ
- 47 Elias BaumHậu vệ
- 5 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 18 Jessic NgankamTiền đạo
- 23 Jens HaugeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Maximilian Wober(Franck Honorat)
-
35' Nico Elvedi
-
49' Kouadio Kone
-
69' Maximilian Wober
71' William Pacho
-
79' Joseph Scally
-
88' Maximilian Wober
90+2' Aurelio Buta(Niels Nkounkou) 1-1
-
90+6' Moritz Nicolas
90+7' Robin Koch 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 58,000 |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 20/12 20:30 |
Trọng tài chính: | Florian Badstuebner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 33 Moritz Nicolas
Thủ môn
- 29 Joseph Scally
Hậu vệ
- 30 Nico Elvedi
Hậu vệ
- 39 Maximilian Wober
Hậu vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 17 Kouadio Kone
Tiền vệ
- 20 Luca NetzTiền vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 45 Simon WaldeHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 23 Christoph KramerTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 7 Patrick HerrmannTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[8] VSMonchengladbach
[11] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 145Số lần tấn công91
- 59Tấn công nguy hiểm25
- 15Sút bóng7
- 7Sút cầu môn2
- 8Sút trượt5
- 11Phạm lỗi14
- 8Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 632Số lần chuyền bóng377
- 544Chuyền bóng chính xác294
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[8]Monchengladbach
[11] - 60' Eric Junior Dina Ebimbe
Hugo Larsson
- 63' Nathan N'Goumou Minpole
Robin Hack
- 77' Christoph Kramer
Rocco Reitz
- 77' Tomas Cvancara
Alassane Plea
- 77' Mario Gotze
Jessic Ngankam
- 78' Philipp Max
Niels Nkounkou
- 83' Ansgar Knauff
Jens Hauge
- 83' Lucas Silva Melo,Tuta
Aurelio Buta
- 90' Marvin Friedrich
Nathan N'Goumou Minpole
- 90' Fabio Chiarodia
Franck Honorat
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[8](Sân nhà) |
Monchengladbach[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)
Monchengladbach:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)