- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 William PachoHậu vệ
- 24 Aurelio ButaTiền vệ
- 16 Hugo Larsson
Tiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 31 Philipp Max
Tiền vệ
- 7 Omar MarmoushTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 18 Jessic Ngankam
Tiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 20 Makoto HasebeHậu vệ
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 5 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 30 Paxten AaronsonTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 36 Ansgar Knauff
Tiền đạo
- 48 NachoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Jessic Ngankam
-
23' Jan Niklas Beste
-
28' Kevin Muller
30' Jessic Ngankam
39' Hugo Larsson 1-0
-
46' Patrick Mainka
65' Philipp Max
72' Ansgar Knauff(Aurelio Buta) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 10℃ / 50°F |
Khán giả hiện trường: | 55,800 |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 08/10 19:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin Muller
Thủ môn
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 6 Patrick Mainka
Hậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 8 Eren DinkciTiền vệ
- 33 Lennard MaloneyTiền vệ
- 30 Norman TheuerkaufTiền vệ
- 37 Jan Niklas Beste
Tiền vệ
- 10 Tim KleindienstTiền đạo
- 18 Marvin PieringerTiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 16 Kevin SessaTiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 17 Florian PickTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 20 Nikola DovedanTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 11 Denis ThomallaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[9] VS1. FC Heidenheim 1846
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 116Số lần tấn công128
- 51Tấn công nguy hiểm36
- 12Sút bóng7
- 6Sút cầu môn2
- 6Sút trượt5
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 493Số lần chuyền bóng488
- 394Chuyền bóng chính xác381
- 2Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[9]1. FC Heidenheim 1846
[10] - 46' Nikola Dovedan
Marvin Pieringer
- 58' Adrian Beck
Norman Theuerkauf
- 67' Jessic Ngankam
Ansgar Knauff
- 67' Omar Marmoush
Nacho
- 78' Jan Schoppner
Jan Niklas Beste
- 78' Denis Thomalla
Tim Kleindienst
- 78' Philipp Max
Niels Nkounkou
- 85' Florian Pick
Adrian Beck
- 90' Fares Chaibi
Hrvoje Smolcic
- 90' Hugo Larsson
Makoto Hasebe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[9](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)