- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 24 Aitor Ruibal GarciaHậu vệ
- 6 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 19 Sokratis Papastathopoulos
Hậu vệ
- 20 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 21 Marc Roca JunqueTiền vệ
- 18 Jose Andres GuardadoTiền vệ
- 11 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền vệ
- 22 Francisco Roman Alarcon Suarez, Isco
Tiền vệ
- 10 Ayoze Perez GutierrezTiền vệ
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 30 Francisco Barbosa VieitesThủ môn
- 34 Ricardo Visus ContrerasHậu vệ
- 33 Xavier PleguezueloHậu vệ
- 42 Pablo Busto GonzalezTiền vệ
- 17 Rodrigo Sanchez Rodriguez, RodriTiền vệ
- 27 Sergi AltimiraTiền vệ
- 8 Nabil FekirTiền vệ
- 4 Joao Lucas de Souza Cardoso,JohnnyTiền vệ
- 16 Juan Cruz Diaz EspositoTiền đạo
- 9 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 38 Assane Diao Diaoune
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Benito Villamarin |
Sức chứa: | 60,720 |
Giờ địa phương: | 13/01 21:00 |
Trọng tài chính: | Guillermo Cuadra |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Augusto Martin Batalla Barga
Thủ môn
- 2 Bruno Mendez Cittadini
Hậu vệ
- 22 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 14 Ignasi MiquelHậu vệ
- 15 Carlos Neva TeyHậu vệ
- 26 Bryan ZaragozaTiền vệ
- 20 Sergio Ruiz AlonsoTiền vệ
- 24 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 9 Jose Maria Callejon BuenoTiền vệ
- 11 Myrto Uzuni
Tiền đạo
- 7 Lucas BoyeTiền đạo
- 13 Andre FerreiraThủ môn
- 31 Adrian Lopez GarroteThủ môn
- 4 Miguel Angel Rubio LestanHậu vệ
- 5 Jesus Vallejo LazaroHậu vệ
- 28 Raul TorrenteHậu vệ
- 10 Antonio Puertas
Tiền vệ
- 23 Gerard Gumbau GarrigaTiền vệ
- 6 Martin HonglaTiền vệ
- 18 Njegos PetrovicTiền vệ
- 21 Oscar Melendo JimenezTiền vệ
- 8 Douglas Matias Arezo MartinezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Betis
[7] VSGranada CF
[19] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 103Số lần tấn công66
- 72Tấn công nguy hiểm19
- 25Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 6Sút trượt1
- 13Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi17
- 13Phạt góc1
- 21Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 2Cứu bóng5
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Real Betis
[7]Granada CF
[19] - 19' Ayoze Perez Gutierrez
Assane Diao Diaoune
- 50' Aitor Ruibal Garcia
Pablo Busto Gonzalez
- 68' Douglas Matias Arezo Martinez
Jose Maria Callejon Bueno
- 68' Gerard Gumbau Garriga
Sergio Ruiz Alonso
- 69' Willian Jose da Silva
Nabil Fekir
- 86' Antonio Puertas
Myrto Uzuni
- 87' Martin Hongla
Gonzalo Villar del Fraile
- 90' Oscar Melendo Jimenez
Bruno Mendez Cittadini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Betis[7](Sân nhà) |
Granada CF[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 1 |
Real Betis:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Granada CF:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)