- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 30 Jesus Ivan Rodriguez TrujilloThủ môn
- 2 Gustavo Henrique FerrareisHậu vệ
- 3 Sebastian Olmedo
Hậu vệ
- 21 Gaston Alexis Silva PerdomoHậu vệ
- 26 Brayan Alexis Angulo LeonHậu vệ
- 20 Kevin Andres Velasco BonillaTiền vệ
- 6 Pablo Gonzalez DiazTiền vệ
- 5 Diego Eduardo De Buen JuarezTiền vệ
- 22 Carlos Alberto Baltazar AgrazTiền vệ
- 15 Guillermo Martinez Ayala
Tiền đạo
- 27 Miguel SansoresTiền đạo
- 25 Miguel FragaThủ môn
- 18 Luis Arcadio Garcia BanuelosHậu vệ
- 4 Efrain Orona ZavalaHậu vệ
- 204 Joso PachucaHậu vệ
- 11 Gabriel CarabajalTiền vệ
- 14 Lucas de los SantosTiền vệ
- 24 Diego Zago GavitoTiền vệ
- 23 Daniel Aguilar MunozTiền vệ
- 199 Samuel Andani Gonzalez NaranjoTiền đạo
- 28 Martin BarraganTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Esteban AndradaThủ môn
- 33 John Stefan Medina RamirezHậu vệ
- 4 Victor GuzmanHậu vệ
- 15 Hector Alfredo Moreno HerreraHậu vệ
- 20 Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Hậu vệ
- 12 Jesus Manuel Corona RuizTiền vệ
- 5 Omar Nicolas Govea Garcia
Tiền vệ
- 27 Luis Francisco Romo BarronTiền vệ
- 11 Maximiliano Eduardo MezaTiền vệ
- 7 Rogelio Gabriel Funes Mori
Tiền đạo
- 19 Jordi Cortizo de la Piedra
Tiền đạo
- 22 Luis Alberto Cardenas LopezThủ môn
- 17 Jesus Daniel Gallardo VasconcelosHậu vệ
- 6 Edson Antonio Gutierrez MorenoHậu vệ
- 31 Daniel Alexis Parra DuranHậu vệ
- 8 Joao Joshimar Rojas LopezTiền vệ
- 188 Kevin Ariel Ortega MercadoTiền vệ
- 21 Arturo GonzalezTiền vệ
- 25 Jonathan Alexander Gonzalez MendozaTiền vệ
- 14 Erick Germain Aguirre TafollaTiền vệ
- 210 Victor Daniel Lopez SamanoTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Puebla
[18]Monterrey
[10] - 46' Erick Germain Aguirre Tafolla
John Stefan Medina Ramirez
- 46' Arturo Gonzalez
Omar Nicolas Govea Garcia
- 61' Joao Joshimar Rojas Lopez
Maximiliano Eduardo Meza
- 63' Miguel Sansores
Martin Barragan
- 63' Carlos Alberto Baltazar Agraz
Luis Arcadio Garcia Banuelos
- 78' Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Jordi Cortizo de la Piedra
- 82' Pablo Gonzalez Diaz
Lucas de los Santos
- 82' Kevin Andres Velasco Bonilla
Daniel Aguilar Munoz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Puebla[18](Sân nhà) |
Monterrey[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Puebla:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Monterrey:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)