- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 7 Neco WilliamsHậu vệ
- 18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Hậu vệ
- 40 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 27 Divock OrigiTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 11 Chris Wood
Tiền đạo
- 1 Matt TurnerThủ môn
- 32 Andrew OmobamideleHậu vệ
- 29 Gonzalo Ariel MontielHậu vệ
- 15 Harry ToffoloHậu vệ
- 20 Giovanni ReynaTiền vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền đạo
- 37 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Jean-Philippe Mateta(Eberechi Eze)
49' Felipe Augusto de Almeida Monteiro
61' Chris Wood(Morgan Gibbs White) 1-1
-
70' Jeffrey Schlupp
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 10℃ / 50°F |
Khán giả hiện trường: | 29,520 |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,332 |
Giờ địa phương: | 30/03 15:00 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Dean HendersonThủ môn
- 2 Joel WardHậu vệ
- 16 Joachim AndersenHậu vệ
- 26 Chris RichardsHậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 20 Adam WhartonTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 9 Jordan AyewTiền vệ
- 10 Eberechi EzeTiền vệ
- 14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
- 31 Remi Luke MatthewsThủ môn
- 5 James TomkinsHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 15 Jeffrey Schlupp
Tiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 29 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 52 David OzohTiền vệ
- 55 Franco UmehTiền đạo
- 61 Roshaun MathurinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[18] VSCrystal Palace
[14] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 127Số lần tấn công102
- 61Tấn công nguy hiểm41
- 12Sút bóng10
- 5Sút cầu môn3
- 7Sút trượt7
- 14Phạm lỗi12
- 4Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp18
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 537Số lần chuyền bóng378
- 15Cướp bóng22
- 2Cứu bóng4
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[18](Sân nhà) |
Crystal Palace[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 6 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 6 | 4 |
Nottingham Forest:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Crystal Palace:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)