- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 7 Neco Williams
Hậu vệ
- 18 Felipe Augusto de Almeida MonteiroHậu vệ
- 40 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 3 Nuno TavaresHậu vệ
- 16 Nicolas Dominguez
Tiền vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs White
Tiền vệ
- 14 Callum Hudson-Odoi
Tiền vệ
- 9 Taiwo Micheal Awoniyi
Tiền đạo
- 1 Matt TurnerThủ môn
- 32 Andrew OmobamideleHậu vệ
- 15 Harry ToffoloHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 8 Cheikhou KouyateTiền vệ
- 20 Giovanni ReynaTiền vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 37 Rodrigo Duarte RibeiroTiền đạo
- 27 Divock OrigiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Mohammed Kudus
9' Morgan Gibbs White
-
36' Michail Antonio
45+5' Taiwo Micheal Awoniyi(Nicolas Dominguez) 1-0
45+6' Taiwo Micheal Awoniyi
-
57' Kurt Zouma
60' Neco Williams
-
68' Vladimir Coufal
-
68' Kalvin Mark Phillips
68' Nicolas Dominguez
-
71' Kalvin Mark Phillips
84' Nuno Espirito Santo
90+4' Callum Hudson-Odoi(Anthony David Junior Elanga) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,332 |
Giờ địa phương: | 17/02 15:00 |
Trọng tài chính: | Thomas Bramall |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Alphonse AreolaThủ môn
- 5 Vladimir Coufal
Hậu vệ
- 4 Kurt Zouma
Hậu vệ
- 27 Naif AguerdHậu vệ
- 33 Emerson PalmieriHậu vệ
- 11 Kalvin Mark Phillips
Tiền vệ
- 19 Edson Omar Alvarez VelazquezTiền vệ
- 20 Jarrod BowenTiền vệ
- 7 James Ward ProwseTiền vệ
- 14 Mohammed Kudus
Tiền vệ
- 9 Michail Antonio
Tiền đạo
- 1 Lukasz FabianskiThủ môn
- 2 Ben JohnsonHậu vệ
- 21 Angelo Obinze OgbonnaHậu vệ
- 3 Aaron CresswellHậu vệ
- 15 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 28 Tomas SoucekTiền vệ
- 45 Divin MubamaTiền đạo
- 17 Gnaly Maxwell CornetTiền đạo
- 18 Danny IngsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[16] VSWest Ham United
[8] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 74Số lần tấn công120
- 42Tấn công nguy hiểm55
- 19Sút bóng10
- 8Sút cầu môn3
- 11Sút trượt7
- 13Phạm lỗi16
- 5Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 400Số lần chuyền bóng412
- 21Cướp bóng18
- 3Cứu bóng6
- 3Thay người4
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[16](Sân nhà) |
West Ham United[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 1 |
Nottingham Forest:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
West Ham United:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)