- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Damian MartinezThủ môn
- 2 Matty Cash
Hậu vệ
- 3 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 17 Clement Lenglet
Hậu vệ
- 15 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 44 Boubacar KamaraTiền vệ
- 6 Douglas Luiz Soares de Paulo
Tiền vệ
- 31 Leon BaileyTiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 29 Kaine HaydenHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 47 Tim IroegbunamTiền vệ
- 22 Nicolo ZanioloTiền vệ
- 19 Moussa Diaby
Tiền đạo
- 27 Morgan RogersTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
17' Rasmus Hojlund(Harry Maguire)
-
37' Carlos Henrique Casimiro
-
45+4' Kobbie Mainoo
45+5' Clement Lenglet
60' Matty Cash
67' Douglas Luiz Soares de Paulo 1-1
71' Moussa Diaby
- 1-2
86' Scott McTominay(Jose Diogo Dalot Teixeira)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Sân vận động: | Villa Park stadium |
Sức chứa: | 42,657 |
Giờ địa phương: | 11/02 16:30 |
Trọng tài chính: | Robert Jones |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 19 Raphael VaraneHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
- 18 Carlos Henrique Casimiro
Tiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 10 Marcus RashfordTiền vệ
- 11 Rasmus Hojlund
Tiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 4 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 62 Omari ForsonTiền vệ
- 39 Scott McTominay
Tiền vệ
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
- 16 Diallo Amad TraoreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aston Villa
[5] VSManchester United
[6] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 115Số lần tấn công56
- 66Tấn công nguy hiểm37
- 23Sút bóng17
- 10Sút cầu môn5
- 13Sút trượt12
- 9Phạm lỗi7
- 10Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị6
- 3Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 480Số lần chuyền bóng380
- 10Cướp bóng24
- 3Cứu bóng9
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Aston Villa
[5]Manchester United
[6] - 46' Victor Jorgen Nilsson Lindelof
Luke Shaw
- 65' Boubacar Kamara
Moussa Diaby
- 73' Leon Bailey
Youri Tielemans
- 73' Scott McTominay
Marcus Rashford
- 87' Alexandre Moreno Lopera
Lucas Digne
- 87' John McGinn
Nicolo Zaniolo
- 90+2' Jonny Evans
Rasmus Hojlund
- 90+2' Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aston Villa[5](Sân nhà) |
Manchester United[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 6 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 |
Aston Villa:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Manchester United:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)