- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Alphonse AreolaThủ môn
- 15 Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 4 Kurt ZoumaHậu vệ
- 33 Emerson PalmieriHậu vệ
- 5 Vladimir CoufalHậu vệ
- 7 James Ward ProwseTiền vệ
- 28 Tomas SoucekTiền vệ
- 10 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
Tiền vệ
- 19 Edson Omar Alvarez VelazquezTiền vệ
- 14 Mohammed Kudus
Tiền vệ
- 20 Jarrod Bowen
Tiền đạo
- 1 Lukasz FabianskiThủ môn
- 2 Ben JohnsonHậu vệ
- 21 Angelo Obinze OgbonnaHậu vệ
- 3 Aaron CresswellHậu vệ
- 24 Thilo KehrerHậu vệ
- 8 Pablo Fornals MallaTiền vệ
- 18 Danny IngsTiền đạo
- 22 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
- 45 Divin MubamaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Mohammed Kudus
-
45+2' Jonny Evans
-
51' Bruno Miguel Borges Fernandes
72' Jarrod Bowen 1-0
74' Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
78' Mohammed Kudus(Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta) 2-0
-
90+6' Luke Shaw
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 64,472 |
Sân vận động: | London Stadium |
Sức chứa: | 62,500 |
Giờ địa phương: | 23/12 12:30 |
Trọng tài chính: | Simon Hooper |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 29 Aaron Wan BissakaHậu vệ
- 35 Jonny Evans
Hậu vệ
- 23 Luke Shaw
Hậu vệ
- 53 Willy Kambwala NdengushiHậu vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 39 Scott McTominayTiền vệ
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền vệ
- 11 Rasmus HojlundTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 15 Sergio Reguilon RodriguezHậu vệ
- 66 Rhys BennettHậu vệ
- 34 Donny van de BeekTiền vệ
- 4 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 46 Hannibal MejbriTiền vệ
- 10 Marcus RashfordTiền đạo
- 28 Facundo Pellistri RebolloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
West Ham United
[9] VSManchester United
[7] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 86Số lần tấn công113
- 36Tấn công nguy hiểm48
- 12Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 7Sút trượt8
- 13Phạm lỗi15
- 4Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 312Số lần chuyền bóng602
- 18Cướp bóng19
- 3Cứu bóng3
- 2Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
West Ham United
[9]Manchester United
[7] - 57' Marcus Rashford
Rasmus Hojlund
- 73' Facundo Pellistri Rebollo
Antony Matheus dos Santos
- 84' Sergio Reguilon Rodriguez
Willy Kambwala Ndengushi
- 85' Christian Dannemann Eriksen
Alejandro Garnacho Ferreira
- 88' Jarrod Bowen
Pablo Fornals Malla
- 90+4' Mohammed Kudus
Ben Johnson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
West Ham United[9](Sân nhà) |
Manchester United[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 |
West Ham United:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)
Manchester United:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)