- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Matt TurnerThủ môn
- 29 Gonzalo Ariel Montiel
Hậu vệ
- 4 Joseph Adrian WorrallHậu vệ
- 26 Scott McKennaHậu vệ
- 43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 5 Orel Mangala
Tiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 14 Callum Hudson-Odoi
Tiền vệ
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
- 23 Odisseas VlachodimosThủ môn
- 3 Nuno TavaresHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 12 Andrey Nascimento dos SantosTiền vệ
- 22 Ryan YatesTiền vệ
- 8 Cheikhou KouyateTiền vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 27 Divock OrigiTiền đạo
- 11 Chris WoodTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' James Trafford
32' Orel Mangala
34' Gonzalo Ariel Montiel
- 0-1
41' Zeki Amdouni(Lyle Foster)
61' Callum Hudson-Odoi(Taiwo Micheal Awoniyi) 1-1
-
90+4' Lyle Foster
-
90+5' Connor Richard John Roberts
-
90+9' Josh Cullen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Sấm chớp mưa bão 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | City Ground |
Sức chứa: | 30,332 |
Giờ địa phương: | 18/09 19:45 |
Trọng tài chính: | Robert Jones |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 James Trafford
Thủ môn
- 14 Connor Richard John Roberts
Hậu vệ
- 28 Ameen Al DakhilHậu vệ
- 5 Louis Jordan BeyerHậu vệ
- 3 Charlie TaylorHậu vệ
- 24 Josh Cullen
Tiền vệ
- 8 Joshua BrownhillTiền vệ
- 7 Johann Berg GudmundssonTiền vệ
- 25 Zeki Amdouni
Tiền vệ
- 30 Luca KoleoshoTiền vệ
- 17 Lyle Foster
Tiền đạo
- 49 Arijanet MuricThủ môn
- 44 Hannes DelcroixHậu vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 4 Jack CorkTiền vệ
- 21 Aaron RamseyTiền vệ
- 19 Anass ZarouryTiền đạo
- 31 Mike Tresor NdayishimiyeTiền đạo
- 10 Manuel Benson HedilazioTiền đạo
- 9 Jay RodriguezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[12] VSBurnley
[19] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 83Số lần tấn công101
- 56Tấn công nguy hiểm62
- 14Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 10Sút trượt7
- 16Phạm lỗi10
- 5Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 395Số lần chuyền bóng475
- 13Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[12]Burnley
[19] - 53' Gonzalo Ariel Montiel
Nuno Tavares
- 63' Anass Zaroury
Johann Berg Gudmundsson
- 64' Sander Berge
Zeki Amdouni
- 71' Orel Mangala
Ryan Yates
- 71' Callum Hudson-Odoi
Divock Origi
- 76' Mike Tresor Ndayishimiye
Luca Koleosho
- 88' Hannes Delcroix
Louis Jordan Beyer
- 88' Taiwo Micheal Awoniyi
Chris Wood
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[12](Sân nhà) |
Burnley[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nottingham Forest:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Burnley:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)