- VĐQG Trung Quốc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 34 Hou SenThủ môn
- 16 Feng BoxuanHậu vệ
- 32 Michael Ngadeu-NgadjuiHậu vệ
- 28 Zhang Chengdong
Hậu vệ
- 4 Li LeiHậu vệ
- 17 Yang LiyuTiền vệ
- 6 Chi ZhongguoTiền vệ
- 23 Nicholas Yennaris
Tiền vệ
- 7 Kang Sang WooTiền vệ
- 10 Trương Hy Triết
Tiền vệ
- 29 Fabio Goncalves AbreuTiền đạo
- 14 Zou DehaiThủ môn
- 33 Nureli AbbasThủ môn
- 39 Yan YuHậu vệ
- 36 Liang ShaowenHậu vệ
- 22 Yu DabaoHậu vệ
- 26 Bai YangHậu vệ
- 44 Duan DezhiTiền vệ
- 19 Nebijan MuhmetTiền vệ
- 21 Zhang YuanTiền vệ
- 43 Jiang WenhaoTiền vệ
- 8 Piao ChengTiền vệ
- 20 Wang ZimingTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Nicholas Yennaris
-
18' Li Tixiang
-
20' Alexander N'Doumbou
- 0-1
57' Leonardo Nascimento Lopes de Souza(Yue Xin)
-
71' Dong Yu
83' Zhang Chengdong
-
90' Nok-Hang Leung
90+4' Trương Hy Triết
-
90+4' Franko Andrijasevic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 33 Zhao BoThủ môn
- 36 Lucas PossignoloHậu vệ
- 8 Alexander N‘Doumbou
Hậu vệ
- 2 Nok-Hang Leung
Hậu vệ
- 19 Dong Yu
Tiền vệ
- 6 Yao JunshengTiền vệ
- 11 Franko Andrijasevic
Tiền vệ
- 10 Li Tixiang
Tiền vệ
- 28 Yue XinTiền vệ
- 45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Tiền đạo
- 22 Cheng JinTiền đạo
- 12 Lai JinfengThủ môn
- 20 Wang DongshengHậu vệ
- 15 Jin HaoxiangHậu vệ
- 3 Wang ChangHậu vệ
- 5 Liu HaofanHậu vệ
- 18 Ablikim AbdusalamTiền vệ
- 21 Ji ShengpanTiền vệ
- 31 Gu BinTiền vệ
- 29 Zhang JiaqiTiền vệ
- 17 Jean Evrard KouassiTiền đạo
- 30 Nyasha MushekwiTiền đạo
- 39 Wang YudongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Guoan Bắc Kinh
[6] VSGreentown Chiết Giang
[4] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 105Số lần tấn công71
- 51Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng17
- 4Sút cầu môn5
- 9Sút trượt12
- 7Phạm lỗi22
- 6Phạt góc6
- 22Số lần phạt trực tiếp7
- 9Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 368Số lần chuyền bóng304
- 290Chuyền bóng chính xác233
- 4Cứu bóng4
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Guoan Bắc Kinh[6](Sân nhà) |
Greentown Chiết Giang[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 |
Guoan Bắc Kinh:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)
Greentown Chiết Giang:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)