- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 57 Shuichi GondaThủ môn
- 70 Teruki HaraHậu vệ
- 4 Yuji TakahashiHậu vệ
- 50 Yoshinori SuzukiHậu vệ
- 2 Reon YamaharaHậu vệ
- 14 Ryohei ShirasakiTiền vệ
- 3 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 11 Katsuhiro NakayamaTiền vệ
- 33 Inui Takashi
Tiền vệ
- 10 Carlos Antonio de Souza Junior, CarlinhosTiền vệ
- 9 Thiago Santos SantanaTiền đạo
- 1 Takuo OkuboThủ môn
- 28 Yutaka YoshidaHậu vệ
- 5 Kengo KitazumeHậu vệ
- 13 Kota MiyamotoTiền vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 15 Takeru KishimotoTiền vệ
- 20 Oh Se HunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

41' Inui Takashi 1-0
-
54' Naoki Kanuma
-
60' Hiroki Yamada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Ryuki MiuraThủ môn
- 17 Yuto SuzukiHậu vệ
- 6 Makito ItoHậu vệ
- 36 Ricardo Queiroz de Alencastro GracaHậu vệ
- 4 Ko MatsubaraHậu vệ
- 28 Naoki Kanuma
Tiền vệ
- 7 Rikiya UeharaTiền vệ
- 14 Matsumoto MasayaTiền vệ
- 10 Hiroki Yamada
Tiền vệ
- 33 Luiz Eduardo Fleuri PachecoTiền vệ
- 18 Ryo GermainTiền đạo
- 81 Yuji KajikawaThủ môn
- 5 Daiki OgawaHậu vệ
- 15 Kaito SuzukiHậu vệ
- 50 Yasuhito EndoTiền vệ
- 13 Kotaro FujikawaTiền vệ
- 31 Yosuke FurukawaTiền vệ
- 42 Keisuke GotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[3] VSJubilo Iwata
[2] - 65Số lần tấn công68
- 46Tấn công nguy hiểm63
- 13Sút bóng14
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt11
- 7Phạm lỗi16
- 3Phạt góc11
- 16Số lần phạt trực tiếp8
- 0Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 345Số lần chuyền bóng558
- 279Chuyền bóng chính xác465
- 14Cướp bóng9
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Shimizu S-Pulse
[3]Jubilo Iwata
[2] - 46' Yosuke Furukawa
Matsumoto Masaya
- 62' Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
- 62' Katsuhiro Nakayama
Takeru Kishimoto
- 63' Keisuke Goto
Hiroki Yamada
- 63' Daiki Ogawa
Ko Matsubara
- 77' Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
Kenta Nishizawa
- 78' Kotaro Fujikawa
Naoki Kanuma
- 83' Yasuhito Endo
Rikiya Uehara
- 89' Thiago Santos Santana
Oh Se Hun
- 89' Inui Takashi
Kota Miyamoto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[3](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 11 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 4 |
Shimizu S-Pulse:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Jubilo Iwata:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)