- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 33 Akihiro HayashiThủ môn
- 4 Koji HachisukaHậu vệ
- 5 Masashi WakasaHậu vệ
- 3 Naoya FukumoriHậu vệ
- 41 Yuto UchidaHậu vệ
- 6 Ewerton da Silva PereiraTiền vệ
- 26 Kai MatsuzakiTiền vệ
- 37 Kazuki NagasawaTiền vệ
- 11 Yuta GokeTiền vệ
- 19 Manabu SaitoTiền vệ
- 9 Masato NakayamaTiền đạo
- 1 Yuma ObataThủ môn
- 15 Masahiro SugataHậu vệ
- 32 Hiromu KamadaTiền vệ
- 18 Ryoma KidaTiền vệ
- 35 Guilherme Seefeldt Krolow,FoguinhoTiền vệ
- 88 Heo Yong JunTiền đạo
- 7 Motohiko NakajimaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Tsubasa ShibuyaThủ môn
- 2 Riku MatsudaHậu vệ
- 5 Sodai HasukawaHậu vệ
- 40 Eduardo ManchaHậu vệ
- 6 Iwana KobayashiHậu vệ
- 71 Ryotaro NakamuraTiền vệ
- 24 Nagi MatsumotoTiền vệ
- 19 Jumma MiyazakiTiền vệ
- 9 Kazushi MitsuhiraTiền vệ
- 10 Motoki HasegawaTiền vệ
- 30 Christiano Da SilvaTiền đạo
- 33 Kodai YamauchiThủ môn
- 4 Hideomi YamamotoHậu vệ
- 23 Masahiro SekiguchiHậu vệ
- 8 Kosuke TaketomiTiền vệ
- 18 Yoshiki TorikaiTiền vệ
- 16 Koya HayashidaTiền vệ
- 99 Peter UtakaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vegalta Sendai
[12] VSVentforet Kofu
[9] - 119Số lần tấn công75
- 76Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng9
- 0Sút cầu môn2
- 13Sút trượt7
- 7Phạm lỗi13
- 4Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 558Số lần chuyền bóng325
- 457Chuyền bóng chính xác236
- 8Cướp bóng14
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Vegalta Sendai
[12]Ventforet Kofu
[9] - 63' Hideomi Yamamoto
Kazushi Mitsuhira
- 63' Yoshiki Torikai
Jumma Miyazaki
- 76' Masato Nakayama
Heo Yong Jun
- 76' Manabu Saito
Ryoma Kida
- 80' Koya Hayashida
Nagi Matsumoto
- 84' Kazuki Nagasawa
Hiromu Kamada
- 86' Peter Utaka
Christiano Da Silva
- 90+1' Kai Matsuzaki
Motohiko Nakajima
- 90+1' Ewerton da Silva Pereira
Guilherme Seefeldt Krolow,Foguinho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vegalta Sendai[12](Sân nhà) |
Ventforet Kofu[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 8 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 7 | 2 | 1 |
Vegalta Sendai:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Ventforet Kofu:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)