- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 33Akihiro HayashiThủ môn
- 2Yosuke AkiyamaHậu vệ
- 22Yuta Koide
Hậu vệ
- 5Masashi WakasaHậu vệ
- 25Takumi Mase
Hậu vệ
- 3Naoya Fukumori
Hậu vệ
- 6EwertonTiền vệ
- 8Yoshiki MatsushitaTiền vệ
- 18Ryoma KidaTiền vệ
- 11Yuta Goke
Tiền vệ
- 13Hiroto Yamada
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+3' Takumi Mase
- 0-1
50' Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma(Ten Miyagi)
-
60' Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
-
84' Yuya Kuwasaki
90+7' Yuta Koide
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21Go HatanoThủ môn
- 8Asahi MasuyamaHậu vệ
- 25Kazuki KushibikiHậu vệ
- 39Kaique MafaldoHậu vệ
- 23Shunya YonedaHậu vệ
- 24Ten Miyagi
Tiền vệ
- 20Yohei Otake
Tiền vệ
- 6Yuya Kuwasaki
Tiền vệ
- 10Caio Cesar
Tiền vệ
- 19Takashi Sawada
Tiền vệ
- 9Juan Delgado
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vegalta Sendai
[11] VSV-Varen Nagasaki
[12] - 90Số lần tấn công79
- 54Tấn công nguy hiểm56
- 14Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 9Sút trượt7
- 10Phạm lỗi18
- 8Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 401Số lần chuyền bóng326
- 297Chuyền bóng chính xác233
- 21Cướp bóng14
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Vegalta Sendai
[11]V-Varen Nagasaki
[12] - 37' Yuta Goke
Masato Nakayama
- 62' Naoya Fukumori
Yasushi Endo
- 72' Taisei Abe
Yohei Otake
- 75' Takumi Mase
Koji Hachisuka
- 75' Hiroto Yamada
Heo Yong Jun
- 75' Yasushi Endo
Motohiko Nakajima
- 85' Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada
- 85' Shunki Takahashi
Ten Miyagi
- 90' Ken Tokura
Juan Manuel Delgado Lloria, Juanma
- 90' Seiya Satsukida
Caio Cesar da Silva Silveira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vegalta Sendai[11](Sân nhà) |
V-Varen Nagasaki[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vegalta Sendai:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
V-Varen Nagasaki:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)