- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Kevin TrappThủ môn
- 35Lucas Silva MeloHậu vệ
- 6Kristijan Jakic
Hậu vệ
- 2Obite Evan N'DickaHậu vệ
- 26Eric Junior Dina Ebimbe
Tiền vệ
- 15Daichi KamadaTiền vệ
- 8Djibril Sow
Tiền vệ
- 36Ansgar Knauff
Tiền vệ
- 29Jesper Lindstrom
Tiền đạo
- 27Mario GotzeTiền đạo
- 9Randal Kolo Muani
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

6' Djibril Sow(Daichi Kamada) 1-0
8' Randal Kolo Muani(Jesper Lindstrom) 2-0
29' Eric Junior Dina Ebimbe(Randal Kolo Muani) 3-0
- 3-1
38' Christoph Baumgartner(Ozan Muhammed Kabak)
- 3-2
46' Ozan Muhammed Kabak
56' Jesper Lindstrom(Randal Kolo Muani) 4-2
-
78' Kevin Vogt
-
80' Christoph Baumgartner
-
86' Dennis Geiger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Ít mây 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 51,500 |
Giờ địa phương: | 09/11 20:30 |
Trọng tài chính: | Felix Zwayer |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1Oliver BaumannThủ môn
- 26Eduardo Quaresma
Hậu vệ
- 22Kevin Vogt
Hậu vệ
- 5Ozan Muhammed Kabak
Hậu vệ
- 3Pavel Kaderabek
Tiền vệ
- 35Muhammed Damar
Tiền vệ
- 8Dennis Geiger
Tiền vệ
- 27Andrej KramaricTiền vệ
- 11Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoTiền vệ
- 33Georginio Rutter
Tiền đạo
- 14Christoph Baumgartner
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[5] VSHoffenheim
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 98Số lần tấn công125
- 35Tấn công nguy hiểm56
- 15Sút bóng12
- 8Sút cầu môn3
- 7Sút trượt9
- 9Phạm lỗi22
- 4Phạt góc5
- 24Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 494Số lần chuyền bóng472
- 405Chuyền bóng chính xác378
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[5]Hoffenheim
[10] - 46' Robert Skov
Pavel Kaderabek
- 46' Kevin Akpoguma
Eduardo Quaresma
- 46' Angelo Stiller
Muhammed Damar
- 64' Kristijan Jakic
Hrvoje Smolcic
- 77' Fisnik Asllani
Georginio Rutter
- 81' Jesper Lindstrom
Rafael Santos Borre Maury
- 81' Ansgar Knauff
Luca Pellegrini
- 90' Eric Junior Dina Ebimbe
Almamy Toure
- 90' Randal Kolo Muani
Lucas Alario
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[5](Sân nhà) |
Hoffenheim[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Hoffenheim:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)