- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Alisson BeckerThủ môn
- 66Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 5Ibrahima KonateHậu vệ
- 4Virgil van DijkHậu vệ
- 26Andrew RobertsonHậu vệ
- 19Harvey Elliott
Tiền vệ
- 3Fabinho
Tiền vệ
- 14Jordan Henderson
Tiền vệ
- 11Mohamed Salah
Tiền đạo
- 18Cody Gakpo
Tiền đạo
- 27Darwin Nunez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

41' Fabio Henrique Tavares, Fabinho
43' Cody Mathes Gakpo(Andrew Robertson) 1-0
47' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro(Harvey Elliott) 2-0
50' Cody Mathes Gakpo(Mohamed Salah Ghaly) 3-0
-
53' Antony Matheus dos Santos
-
61' Lisandro Martinez
-
64' Scott McTominay
66' Mohamed Salah Ghaly 4-0
75' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro(Jordan Henderson) 5-0
83' Mohamed Salah Ghaly(Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) 6-0
84' Mohamed Salah Ghaly
88' Roberto Firmino Barbosa de Oliveira(Mohamed Salah Ghaly) 7-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 4℃ / 39°F |
Sân vận động: | Anfield Stadium |
Sức chứa: | 53,394 |
Giờ địa phương: | 05/03 16:30 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1David De GeaThủ môn
- 20Diogo DalotHậu vệ
- 19Raphael VaraneHậu vệ
- 6Lisandro Martinez
Hậu vệ
- 23Luke ShawHậu vệ
- 18Casemiro
Tiền vệ
- 17Fred
Tiền vệ
- 21Antony
Tiền vệ
- 27Wout Weghorst
Tiền vệ
- 8Bruno FernandesTiền vệ
- 10Marcus Rashford
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Liverpool
[6] VSManchester United
[3] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 118Số lần tấn công77
- 60Tấn công nguy hiểm45
- 18Sút bóng8
- 8Sút cầu môn4
- 5Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi14
- 4Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 461Số lần chuyền bóng299
- 361Chuyền bóng chính xác210
- 16Cướp bóng15
- 4Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool
[6]Manchester United
[3] - 58' Alejandro Garnacho Ferreira
Wout Weghorst
- 58' Scott McTominay
Frederico Rodrigues Santos
- 77' Tyrell Malacia
Lisandro Martinez
- 77' Marcel Sabitzer
Carlos Henrique Casimiro
- 78' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota
- 78' Jordan Henderson
Stefan Bajcetic
- 79' Cody Mathes Gakpo
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
- 79' Fabio Henrique Tavares, Fabinho
James Milner
- 85' Anthony David Junior Elanga
Marcus Rashford
- 85' Harvey Elliott
Curtis Jones
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool[6](Sân nhà) |
Manchester United[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 2 |
Liverpool:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)
Manchester United:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)