- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-2], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[1-2], 11 mét[3-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

19' Brennan Johnson(Sam Surridge) 1-0
-
38' Paul Heckingbottom
- 1-1
47' Morgan Gibbs White(Sander Berge)
-
58' Jack Robinson
- 1-2
75' John Fleck(George Baldock)
75' Scott McKenna
90+1' Joe Worrall
111' Steve Cook
-
- 0-0
Oliver Norwood
Brennan Johnson 1-0
- 1-0
Conor Hourihane
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 2-0
- 2-1
Sander Berge
Steve Cook 3-1
- 3-2
Iliman Ndiaye
Joe Lolley 3-2
- 3-2
Morgan Gibbs White
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[4] VSSheffield United
[5] - 110Số lần tấn công140
- 50Tấn công nguy hiểm57
- 14Sút bóng20
- 4Sút cầu môn6
- 6Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi13
- 6Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 436Số lần chuyền bóng476
- 268Chuyền bóng chính xác292
- 16Cướp bóng21
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[4](Sân nhà) |
Sheffield United[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 4 | 16 | 12 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 11 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 7 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 8 | 1 |
Nottingham Forest:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 13 trận(38.24%)
Sheffield United:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)