- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 13 Martin HintereggerHậu vệ
- 37 Eric DurmHậu vệ
- 25 Christopher LenzHậu vệ
- 2 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 15 Daichi KamadaTiền vệ
- 8 Djibril SowTiền vệ
- Jens HaugeTiền vệ
- 7 Ajdin Hrustic
Tiền vệ
- 29 Jesper LindstromTiền vệ
- 19 Rafael Santos Borre MauryTiền đạo
- 31 Jens GrahlThủ môn
- 40 Diant RamajThủ môn
- 3 Stefan IlsankerHậu vệ
- 24 Danny da CostaHậu vệ
- 18 Almamy ToureHậu vệ
- 35 Lucas Silva MeloHậu vệ
- 20 Makoto HasebeTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 32 Amin YounesTiền đạo
- 39 Goncalo PacienciaTiền đạo
- 9 Sam Lammers
Tiền đạo
- 27 Aymen BarkokTiền đạo
- 21 Ragnar AcheTiền đạo
- 28 Fabio BlancoTiền đạo
- 38 Enrique Herrero GarciaTiền đạo
- 17 Sebastian RodeTiền vệ
- 10 Filip KosticTiền vệ
- 45 Martin PecarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
10' Mesut Ozil(Diego Martin Rossi Marachlian)
41' Sam Lammers(Filip Kostic) 1-1
-
83' Max Meyer
-
85' Luiz Gustavo Dias
-
90+2' Dimitris Pelkas
90+3' Kristijan Jakic
-
90+5' Bright Osayi Samuel
90+5' Ajdin Hrustic
-
90+5' Berke Ozer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 4 Serdar AzizHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 32 Marcel TisserandHậu vệ
- 3 Kim Min JaeHậu vệ
- 5 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 10 Mesut Ozil
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 19 Serdar DursunTiền đạo
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
- 21 Bright Osayi Samuel
Tiền đạo
- 35 Berke Ozer
Thủ môn
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 59 Bartu KulbilgeThủ môn
- 37 Filip NovakHậu vệ
- 41 Attila SzalaiHậu vệ
- 33 Cagtay KurukalipHậu vệ
- 20 Luiz Gustavo Dias
Tiền vệ
- 14 Dimitris Pelkas
Tiền vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 29 Sinan GumusTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 16 Ferdi KadiogluTiền vệ
- 77 Burak KapacakTiền vệ
- 23 Muhammed GumuskayaTiền vệ
- 80 Fatih SanliturkTiền vệ
- Murat SaglamTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[15] VSFenerbahce
[3] - 97Số lần tấn công110
- 52Tấn công nguy hiểm41
- 5Sút bóng12
- 3Sút cầu môn5
- 0Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi8
- 3Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp19
- 8Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 429Số lần chuyền bóng310
- 333Chuyền bóng chính xác224
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[15](Sân nhà) |
Fenerbahce[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Fenerbahce:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)