- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Ilya PomazunThủ môn
- 44 Vladimir Rykov
Hậu vệ
- 93 Aleksei GerasimovHậu vệ
- 98 Islamzhan NasyrovHậu vệ
- 22 Arsen AdamovHậu vệ
- 10 Eric BicfalviTiền vệ
- 8 Roman YemelyanovTiền vệ
- 6 Rafal AugustyniakTiền vệ
- 5 Andrey EgorychevTiền vệ
- 20 Andrei PanyukovTiền đạo
- 17 Ylldren Ibrahimaj
Tiền đạo
- 31 Yaroslav GodzyurThủ môn
- 15 Denis KulakovTiền vệ
- 21 Vyacheslav PodberezkinTiền vệ
- 30 Alexey YevseyevTiền vệ
- 19 Danijel MiskicTiền vệ
- 18 Branko JovicicTiền vệ
- 28 Yuri BavinTiền vệ
- 24 Kirill KolesnichenkoTiền đạo
- 40 Ramazan GadzhimuradovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

14' Ylldren Ibrahimaj
53' Vladimir Rykov
- 0-1
76' Dmitry Poloz(Danil Glebov)
82' Artem Maksimenko(Danijel Miskic) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Egor BaburinThủ môn
- 4 Denis TerentyevHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 5 Dennis HadzikadunicHậu vệ
- 3 Tomas Gintarasovich RukasHậu vệ
- 10 Pavel MamaevTiền vệ
- 11 Pontus AlmqvistTiền vệ
- 8 Armin GigovicTiền vệ
- 20 Ali SoweTiền đạo
- 13 Igor KalininTiền đạo
- 9 David TosevskiTiền đạo
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 71 Nikolay PoyarkovHậu vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 18 Kento HashimotoTiền vệ
- 17 Mathias Antonsen NormannTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 24 Konstantin KovalevTiền vệ
- 25 Kirill FolmerTiền vệ
- 99 Dmitry Poloz
Tiền đạo
- Vladimir ObukhovTiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
- 23 Roman TugarevTiền đạo
- 47 Aleksandr DolgovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Ural Yekaterinburg
[16] VSFK Rostov
[14] - 112Số lần tấn công102
- 39Tấn công nguy hiểm42
- 5Sút bóng10
- 3Sút cầu môn7
- 2Sút trượt3
- 14Phạm lỗi5
- 4Phạt góc7
- 6Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 398Số lần chuyền bóng441
- 315Chuyền bóng chính xác353
- 23Cướp bóng11
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Ural Yekaterinburg
[16]FK Rostov
[14] - 54' Aleksei Gerasimov
Kirill Kolesnichenko
- 58' Mikhail Ageev
Artem Maksimenko
- 61' Khoren Bairamyan
Denis Terentyev
- 70' Dmitry Poloz
Pontus Almqvist
- 81' Ramazan Gadzhimuradov
Yuri Zheleznov
- 81' Ylldren Ibrahimaj
Andrei Panyukov
- 86' Danila Sukhomlinov
Mathias Antonsen Normann
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Ural Yekaterinburg[16](Sân nhà) |
FK Rostov[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Ural Yekaterinburg:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
FK Rostov:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)