- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Artur AnisimovThủ môn
- 23 Sergey ZuykovHậu vệ
- 24 Kirill Gotsuk
Hậu vệ
- 5 Lucas Masoero
Hậu vệ
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 31 Denis Tkachuk
Tiền vệ
- 18 Pavel MogilevetsTiền vệ
- 17 Igor GorbunovTiền vệ
- 19 Bekim BalajTiền đạo
- 9 Artem GaladzhanTiền đạo
- 93 Timur SuleymanovTiền đạo
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 34 Aleksey KozlovHậu vệ
- 91 Leo GoglichidzeHậu vệ
- 41 Alexander SapetaTiền vệ
- 37 Albert SharipovTiền vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 88 Ilya BerkovskiyTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Maksim Osipenko 1-0
- 1-1
36' Kento Hashimoto(Bartolomeu Jacinto Quissanga, Bastos)
-
42' Dennis Hadzikadunic
57' Denis Tkachuk
-
78' Mathias Antonsen Normann
-
80' Bartolomeu Jacinto Quissanga, Bastos
87' Kirill Gotsuk
- 1-2
88' Lucas Masoero
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Egor BaburinThủ môn
- 4 Denis TerentyevHậu vệ
- 55 Maksim Osipenko
Hậu vệ
- 5 Dennis Hadzikadunic
Hậu vệ
- 3 Tomas Gintarasovich RukasHậu vệ
- 10 Pavel MamaevTiền vệ
- 11 Pontus AlmqvistTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 8 Armin GigovicTiền vệ
- 13 Igor KalininTiền đạo
- 9 David TosevskiTiền đạo
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 71 Nikolay PoyarkovHậu vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 18 Kento Hashimoto
Tiền vệ
- 17 Mathias Antonsen Normann
Tiền vệ
- 24 Konstantin KovalevTiền vệ
- 25 Kirill FolmerTiền vệ
- 99 Dmitry PolozTiền đạo
- Vladimir ObukhovTiền đạo
- 20 Ali SoweTiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
- 23 Roman TugarevTiền đạo
- 47 Aleksandr DolgovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Nizhny Novgorod
[7] VSFK Rostov
[15] - 100Số lần tấn công106
- 35Tấn công nguy hiểm27
- 8Sút bóng6
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 13Phạm lỗi14
- 2Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 379Số lần chuyền bóng472
- 291Chuyền bóng chính xác375
- 8Cướp bóng15
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Nizhny Novgorod[7](Sân nhà) |
FK Rostov[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
FK Nizhny Novgorod:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
FK Rostov:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)