- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Kevin TrappThủ môn
- 2Obite Evan N'DickaHậu vệ
- 20Makoto HasebeHậu vệ
- 13Martin HintereggerHậu vệ
- 22Timothy Chandler
Tiền vệ
- 8Djibril SowTiền vệ
- 6Kristijan Jakic
Tiền vệ
- 10Filip KosticTiền vệ
- 23Jens HaugeTiền vệ
- 29Jesper Lindstrom
Tiền vệ
- 9Sam Lammers
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
7' Marco Richter(Vladimir Darida)
29' Kristijan Jakic
-
40' Marco Richter
- 0-2
63' Jurgen Ekkelenkamp(Maximilian Mittelstadt)
78' Goncalo Paciencia 1-2
-
89' Alexander Schwolow
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 51,500 |
Giờ địa phương: | 16/10 15:30 |
Trọng tài chính: | Deniz Aytekin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Alexander Schwolow
Thủ môn
- 2Peter PekarikHậu vệ
- 4Dedryck BoyataHậu vệ
- 5Niklas StarkHậu vệ
- 21Marvin PlattenhardtHậu vệ
- 6Vladimir Darida
Tiền vệ
- 18Santiago AscacibarTiền vệ
- 23Marco Richter
Tiền vệ
- 8Suat SerdarTiền vệ
- 17Maximilian Mittelstadt
Tiền vệ
- 9Krzysztof Piatek
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[13] VSHertha BSC Berlin
[14] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 128Số lần tấn công103
- 65Tấn công nguy hiểm33
- 13Sút bóng12
- 5Sút cầu môn6
- 8Sút trượt6
- 17Phạm lỗi16
- 7Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị5
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 463Số lần chuyền bóng332
- 4Cứu bóng4
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[13]Hertha BSC Berlin
[14] - 46' Timothy Chandler
Almamy Toure
- 46' Jesper Lindstrom
Daichi Kamada
- 60' Sam Lammers
Rafael Santos Borre Maury
- 61' Jurgen Ekkelenkamp
Krzysztof Piatek
- 61' Ishak Belfodil
Marco Richter
- 69' Kristijan Jakic
Goncalo Paciencia
- 73' Dennis Jastrzembski
Maximilian Mittelstadt
- 83' Kevin Prince Boateng
Vladimir Darida
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[13](Sân nhà) |
Hertha BSC Berlin[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Hertha BSC Berlin:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)