- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
14' Duane Holmes
28' Joe Worrall
- 0-1
30' Duane Holmes(Harry Toffolo)
-
78' Lee Nicholls
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[9] VSHuddersfield Town
[6] - 114Số lần tấn công104
- 66Tấn công nguy hiểm27
- 23Sút bóng9
- 6Sút cầu môn2
- 10Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi4
- 8Phạt góc3
- 3Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 479Số lần chuyền bóng360
- 391Chuyền bóng chính xác277
- 13Cướp bóng16
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[9]Huddersfield Town
[6] - 15' Jordan Rhodes
Daniel Ward
- 67' Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 68' Joshua Abdulai Koroma
Sorba Thomas
- 72' Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
Lyle Taylor
- 76' Gonzalo Avila Gordon, Pipa
Danel Sinani
- 80' Philip Zinckernagel
Joao Antonio Antunes Carvalho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[9](Sân nhà) |
Huddersfield Town[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 2 |
Nottingham Forest:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 13 trận(38.24%)
Huddersfield Town:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)