- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
32' Matt Smith(Oluwaseyi Ojo)
52' Max Lowe(Scott McKenna) 1-1
55' Tobias Pereira Figueiredo
-
78' Maikel Kieftenbeld
82' Joe Worrall
-
82' Benik Afobe
-
85' Daniel Ballard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[24] VSMillwall
[18] - 84Số lần tấn công117
- 37Tấn công nguy hiểm59
- 10Sút bóng12
- 3Sút cầu môn2
- 1Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi12
- 3Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 447Số lần chuyền bóng340
- 341Chuyền bóng chính xác231
- 15Cướp bóng19
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[24](Sân nhà) |
Millwall[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
Nottingham Forest:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Millwall:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)