- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 34 Nicolas Vikonis Moreau
Thủ môn
- 4 George Ulises Corral AngHậu vệ
- 17 Emanuel GularteHậu vệ
- 25 Maximiliano Perg SchneiderHậu vệ
- 2 Brayan Alexis Angulo LeonHậu vệ
- 11 Daniel AlvarezTiền vệ
- 6 Javier SalasTiền vệ
- 7 Pablo Gonzalez Diaz
Tiền vệ
- 22 Omar Andres Fernandez Frasica
Tiền vệ
- 10 Christian TaboTiền vệ
- 14 Santiago Gabriel Ormeno ZayasTiền đạo
- 30 Jesus Ivan Rodriguez TrujilloThủ môn
- 33 Nestor Vicente Vidrio SerranoHậu vệ
- 3 Alejandro Saul Chumacero BracamontTiền vệ
- 26 Salvador ReyesTiền vệ
- 23 Daniel Aguilar MunozTiền vệ
- 12 Israel Reyes RomeroTiền vệ
- 8 Osvaldo David MartinezTiền vệ
- 15 Eduardo Herrera AguirreTiền đạo
- 21 Amaury Gabriel Escoto RuizTiền đạo
- 9 Bernardo CuestaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Rodolfo Cota RoblesThủ môn
- 5 Fernando Navarro MoranHậu vệ
- 21 Jaine Steven Barreiro SolisHậu vệ
- 4 Andres Felipe Mosquera Guardia
Hậu vệ
- 6 William Jose Tesillo Gutierrez
Hậu vệ
- 8 Jose Ivan Rodriguez RebollarTiền vệ
- 10 Luis Arturo Montes JimenezTiền vệ
- 13 Angel Israel Mena Delgado
Tiền đạo
- 16 Jean David Meneses VillarroelTiền đạo
- 28 Jose David Ramirez GarciaTiền đạo
- 20 Emanuel Gigliotti
Tiền đạo
- 23 Alfonso Blanco AntunezThủ môn
- 35 Juan Ignacio Gonzalez IbarraHậu vệ
- 24 Osvaldo Rodriguez del PortalHậu vệ
- 3 Gil Giovanni Buron MoralesHậu vệ
- 256 Fidel AmbrizTiền vệ
- 32 Jesse ZamudioTiền vệ
- 15 Ivan Fernando Ochoa ChavezTiền vệ
- 14 Jose de Jesus Godinez NavarroTiền đạo
- 19 Nicolas Sosa SanchezTiền đạo
- 12 Joel CampbellTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Puebla
[12]Club Leon
[1] - 46' Daniel Alvarez
Osvaldo David Martinez
- 64' Christian Tabo
Salvador Reyes
- 65' Santiago Gabriel Ormeno Zayas
Amaury Gabriel Escoto Ruiz
- 72' Joel Campbell
Jose Ivan Rodriguez Rebollar
- 77' Omar Andres Fernandez Frasica
Alejandro Saul Chumacero Bracamont
- 90+2' Brayan Alexis Angulo Leon
Nestor Vicente Vidrio Serrano
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Puebla[12](Sân nhà) |
Club Leon[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Puebla:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Club Leon:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)