- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+1' Aaron Rowe
-
53' Lewis O'Brien
-
57' Gonzalo Avila Gordon, Pipa
- 0-2
61' Juninho Bacuna(Daniel Ward)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[16] VSHuddersfield Town
[20] - 106Số lần tấn công66
- 65Tấn công nguy hiểm35
- 16Sút bóng10
- 3Sút cầu môn4
- 7Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi13
- 5Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 447Số lần chuyền bóng300
- 6Cướp bóng7
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[16]Huddersfield Town
[20] - 41' Daniel Ward
Fraizer Campbell
- 63' Ryan Yates
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 64' Filip Krovinovic
Lyle Taylor
- 66' Rarmani Edmonds-Green
Harry Toffolo
- 81' Lewis Grabban
Glenn Murray
- 81' Anthony Knockaert
Luke Freeman
- 83' Scott High
Duane Holmes
- 84' Jaden Brown
Gonzalo Avila Gordon, Pipa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[16](Sân nhà) |
Huddersfield Town[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 6 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 3 |
Nottingham Forest:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)
Huddersfield Town:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 10 trận(27.03%)