- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Kevin TrappThủ môn
- 35Lucas Silva MeloHậu vệ
- 13Martin HintereggerHậu vệ
- 2Obite Evan N'Dicka
Hậu vệ
- 25Eric Durm
Tiền vệ
- 20Makoto HasebeTiền vệ
- 8Djibril Sow
Tiền vệ
- 10Filip Kostic
Tiền vệ
- 15Daichi Kamada
Tiền đạo
- 32Amin Younes
Tiền đạo
- 33Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Djibril Sow
57' Andre Miguel Valente Silva(Daichi Kamada) 1-0
75' Almamy Toure
79' Obite Evan N'Dicka(Filip Kostic) 2-0
86' Filip Kostic
-
90+1' Jorge Mere
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây -3℃ / 27°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 51,500 |
Giờ địa phương: | 14/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Frank Willenborg |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1Timo HornThủ môn
- 26Sava-Arangel CesticHậu vệ
- 22Jorge Mere
Hậu vệ
- 5Rafael CzichosHậu vệ
- 28Ellyes SkhiriTiền vệ
- 31Marius Wolf
Tiền vệ
- 21Salih Ozcan
Tiền vệ
- 20Elvis RexhbecajTiền vệ
- 23Jannes-Kilian Horn
Tiền vệ
- 43Emmanuel Bonaventure Dennis
Tiền đạo
- 18Ondrej Duda
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[5] VSKoln
[14] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 142Số lần tấn công106
- 53Tấn công nguy hiểm33
- 17Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 10Sút trượt5
- 14Phạm lỗi4
- 7Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị4
- 3Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 599Số lần chuyền bóng389
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[5]Koln
[14] - 46' Jan Thielmann
Ondrej Duda
- 70' Djibril Sow
Luka Jovic
- 70' Eric Durm
Sebastian Rode
- 71' Amin Younes
Almamy Toure
- 72' Dominick Drexler
Salih Ozcan
- 72' Tolu Arokodare
Emmanuel Bonaventure Dennis
- 82' Daichi Kamada
Steven Zuber
- 82' Dimitrios Limnios
Marius Wolf
- 85' Noah Katterbach
Jannes-Kilian Horn
- 90' Andre Miguel Valente Silva
Ajdin Hrustic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[5](Sân nhà) |
Koln[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)
Koln:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)