- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Kevin TrappThủ môn
- 35Lucas Silva Melo
Hậu vệ
- 13Martin Hinteregger
Hậu vệ
- 2Obite Evan N'DickaHậu vệ
- 27Aymen Barkok
Tiền vệ
- 8Djibril SowTiền vệ
- 20Makoto Hasebe
Tiền vệ
- 10Filip KosticTiền vệ
- 15Daichi Kamada
Tiền vệ
- 32Amin Younes
Tiền vệ
- 33Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

35' Lucas Silva Melo
-
37' Lucas Tousart
-
59' Jordan Torunarigha
- 0-1
66' Krzysztof Piatek(Matheus Cunha)
67' Andre Miguel Valente Silva(Filip Kostic) 1-1
85' Martin Hinteregger(Almamy Toure) 2-1
-
88' Krzysztof Piatek
-
90+4' Matheus Cunha
90+5' Andre Miguel Valente Silva 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi -2℃ / 28°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 51,500 |
Giờ địa phương: | 30/01 15:30 |
Trọng tài chính: | Florian Badstuebner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22Rune Almenning JarsteinThủ môn
- 13Lukas KlunterHậu vệ
- 5Niklas StarkHậu vệ
- 25Jordan Torunarigha
Hậu vệ
- 32Luca Netz
Hậu vệ
- 8Matteo Guendouzi Olie
Tiền vệ
- 18Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 29Lucas Tousart
Tiền vệ
- 11Dodi Lukebakio Ngandoli
Tiền đạo
- 9Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 10Matheus Cunha
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[6] VSHertha BSC Berlin
[14] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 103Số lần tấn công43
- 37Tấn công nguy hiểm10
- 17Sút bóng11
- 8Sút cầu môn4
- 9Sút trượt7
- 17Phạm lỗi14
- 4Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng4
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 552Số lần chuyền bóng344
- 3Cứu bóng5
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[6]Hertha BSC Berlin
[14] - 46' Maximilian Mittelstadt
Luca Netz
- 61' Aymen Barkok
Luka Jovic
- 61' Amin Younes
Almamy Toure
- 76' Makoto Hasebe
Sebastian Rode
- 77' Mathew Leckie
Dodi Lukebakio Ngandoli
- 82' Daichi Kamada
Ajdin Hrustic
- 89' Vladimir Darida
Santiago Ascacibar
- 89' Jessic Ngankam
Matteo Guendouzi
- 89' Eduard Lowen
Lucas Tousart
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[6](Sân nhà) |
Hertha BSC Berlin[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 0 |
Eintracht Frankfurt:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)
Hertha BSC Berlin:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)