- La Liga - Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13Thibaut CourtoisThủ môn
- 2Daniel Carvajal Ramos
Hậu vệ
- 5Raphael VaraneHậu vệ
- 3Eder Gabriel MilitaoHậu vệ
- 12Marcelo Vieira da Silva Junior
Hậu vệ
- 10Luka Modric
Tiền vệ
- 14Carlos Henrique Casimiro
Tiền vệ
- 8Toni KroosTiền vệ
- 17Lucas Vazquez IglesiasTiền đạo
- 18Luka Jovic
Tiền đạo
- 27Rodrygo Silva de Goes
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 7℃ / 45°F |
Khán giả hiện trường: | 72,512 |
Sân vận động: | Santiago Bernabéu Stadium |
Sức chứa: | 81,044 |
Giờ địa phương: | 18/01 16:00 |
Trọng tài chính: | Juan Martinez Munuera |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Tomas VaclikThủ môn
- 16Jesus Navas GonzalezHậu vệ
- 12Jules KoundeHậu vệ
- 20Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 23Sergio Reguilon RodriguezHậu vệ
- 10Ever Maximiliano David Banega
Tiền vệ
- 25Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 17Nemanja GudeljTiền vệ
- 22Franco Vazquez
Tiền đạo
- 19Luuk de Jong
Tiền đạo
- 11Munir El Haddadi Mohamed
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Madrid
[2] VSSevilla
[4] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 158Số lần tấn công101
- 55Tấn công nguy hiểm53
- 13Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi12
- 2Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 548Số lần chuyền bóng508
- 19Cướp bóng13
- 2Cứu bóng2
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Real Madrid
[2]Sevilla
[4] - 62' Luka Jovic
Karim Benzema
- 62' Rodrygo Silva de Goes
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
- 67' Youssef En Nesyri
Munir El Haddadi Mohamed
- 71' Marcelo Vieira da Silva Junior
Ferland Mendy
- 75' Oliver Torres
Franco Vazquez
- 80' Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ever Maximiliano David Banega
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Madrid[2](Sân nhà) |
Sevilla[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 0 |
Real Madrid:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Sevilla:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)