- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 22 Philipp KuhnThủ môn
- 19 Kevin WolzeHậu vệ
- 18 Maurice TrappHậu vệ
- 4 Lukas Gugganig
Hậu vệ
- 6 Moritz Heyer
Hậu vệ
- 23 David BlachaTiền vệ
- 8 Ulrich TaffertshoferTiền vệ
- 14 Etienne Amenyido
Tiền vệ
- 29 Bryan HenningTiền vệ
- 10 Anas OuahimTiền vệ
- 31 Niklas SchmidtTiền đạo
- 32 David BuchholzThủ môn
- 1 Nils KorberThủ môn
- 21 Laurenz BeckemeyerThủ môn
- 5 Konstantin EngelHậu vệ
- 17 Adam SusacHậu vệ
- 13 Joost van AkenHậu vệ
- 2 Manuel Farrona PulidoTiền vệ
- 7 Bashkim Ajdini
Tiền vệ
- 25 Sven KohlerTiền vệ
- 26 Sebastian KlaasTiền vệ
- 27 Felix AguTiền vệ
- 20 Marc HeiderTiền đạo
- 9 Marcos AlvarezTiền đạo
- 30 Benjamin GirthTiền đạo
- 11 Assan CeesayTiền đạo
- 16 Thomas KonradHậu vệ
- 34 Simon HaubrockHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Moritz Heyer 1-0
24' Bashkim Ajdini(Bryan Henning) 2-0
-
26' Phil Neumann
-
50' Dominik Schmidt
51' Lukas Gugganig 3-0
-
75' Aleksandar Ignjovski
- 3-1
78' Lukas Gugganig
86' Etienne Amenyido(Marc Heider) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 30 Joannis GeliosThủ môn
- 15 Johannes van den BerghHậu vệ
- 5 Stefan TheskerHậu vệ
- 24 Hauke WahlHậu vệ
- 25 Phil Neumann
Hậu vệ
- 8 Alexander BielerTiền vệ
- 26 Jonas MeffertTiền vệ
- 19 Emmanuel IyohaTiền vệ
- 11 Fabian ReeseTiền vệ
- 13 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Lee Jae SungTiền đạo
- 35 Dominik ReimannThủ môn
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 3 Dominik Schmidt
Hậu vệ
- 20 Jannik DehmHậu vệ
- 2 Seo Young JaeHậu vệ
- 6 Darko TodorovicHậu vệ
- 29 Tobias FlecksteinHậu vệ
- 22 Aleksandar Ignjovski
Tiền vệ
- 9 Salim KhelifiTiền vệ
- 10 David AtangaTiền vệ
- 27 Finn PorathTiền vệ
- 18 Lion LauberbachTiền vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 14 Michael EberweinTiền đạo
- 17 Makana BakuTiền đạo
- 23 Janni-Luca SerraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Osnabruck
[14] VSHolstein Kiel
[9] - 128Số lần tấn công85
- 46Tấn công nguy hiểm30
- 21Sút bóng8
- 9Sút cầu môn1
- 12Sút trượt7
- 8Phạm lỗi3
- 4Phạt góc3
- 4Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 568Số lần chuyền bóng389
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Osnabruck
[14]Holstein Kiel
[9] - 55' Seo Young Jae
Johannes van den Bergh
- 56' Stefan Thesker
Dominik Schmidt
- 56' Jannik Dehm
Makana Baku
- 67' Sebastian Klaas
Manuel Farrona Pulido
- 67' Assan Ceesay
Etienne Amenyido
- 69' Michael Eberwein
Emmanuel Iyoha
- 79' Sven Kohler
David Blacha
- 79' Bryan Henning
Adam Susac
- 79' Jonas Sterner
Aleksandar Ignjovski
- 88' Felix Agu
Marcos Alvarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Osnabruck[14](Sân nhà) |
Holstein Kiel[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 9 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 3 |
VfL Osnabruck:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Holstein Kiel:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)