- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 33 Timo BeermannHậu vệ
- 2 Marnon Busch
Hậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 7 Marc Schnatterer
Tiền vệ
- 27 Konstantin Kerschbaumer
Tiền vệ
- 13 Robert LeipertzTiền vệ
- 18 Sebastian GriesbeckTiền vệ
- 36 Niklas DorschTiền vệ
- 10 Tim KleindienstTiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 39 Kevin IbrahimThủ môn
- 29 Robert StraussHậu vệ
- 28 Arne FeickHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 24 Tobias MohrHậu vệ
- 31 Jonas BrandleHậu vệ
- 17 Maurice MulthaupTiền vệ
- 16 Kevin SessaTiền vệ
- 9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
- 26 David OttoTiền đạo
- 40 Diant RamajTiền đạo
- 35 Andrew OwusuTiền đạo
- 5 Oliver HusingHậu vệ
- 21 Maxi ThielTiền vệ
- 11 Denis ThomallaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
23' Calogero Rizzuto
24' Marc Schnatterer
-
45' Jacob Rasmussen
48' Calogero Rizzuto 1-0
56' Marnon Busch
58' Konstantin Kerschbaumer(Tobias Mohr) 2-0
87' Stefan Schimmer(Niklas Dorsch) 3-0
-
90+1' Philipp Riese
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Martin MannelThủ môn
- 26 Soren GontherHậu vệ
- 13 Louis SamsonHậu vệ
- 2 Jacob Rasmussen
Hậu vệ
- 15 Dennis KempeTiền vệ
- 17 Philipp Riese
Tiền vệ
- 10 Dima NazarovTiền vệ
- 5 Clemens FandrichTiền vệ
- 24 Patrick StraussTiền vệ
- 7 Jan HochscheidtTiền đạo
- 11 Florian KrugerTiền đạo
- 34 Daniel HaasThủ môn
- 40 Robert JendruschThủ môn
- 20 Calogero Rizzuto
Hậu vệ
- 21 Malcolm CacutaluaHậu vệ
- 36 Filip KusicHậu vệ
- 25 Dominik WydraTiền vệ
- 3 Marko MihojevicTiền vệ
- 8 Tom BaumgartTiền vệ
- 37 Pascal TestroetTiền đạo
- 14 Philipp ZulechnerTiền đạo
- 23 Nicolas SessaTiền đạo
- 33 Christoph DafernerTiền đạo
- 27 Njegos KupusovicTiền đạo
- 12 Steve BreitkreuzHậu vệ
- 4 Fabian KaligHậu vệ
- 16 Erik MajetschakTiền vệ
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[4] VSFC Erzgebirge Aue
[7] - 109Số lần tấn công104
- 35Tấn công nguy hiểm24
- 16Sút bóng13
- 8Sút cầu môn5
- 8Sút trượt8
- 11Phạm lỗi12
- 4Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 575Số lần chuyền bóng394
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[4]FC Erzgebirge Aue
[7] - 61' Philipp Zulechner
Tom Baumgart
- 69' Dominik Wydra
Calogero Rizzuto
- 70' Christoph Daferner
Pascal Testroet
- 71' Tobias Mohr
Arne Feick
- 71' Marc Schnatterer
Robert Leipertz
- 78' Marnon Busch
Robert Strauss
- 78' Konstantin Kerschbaumer
Norman Theuerkauf
- 84' David Otto
Stefan Schimmer
- 85' Njegos Kupusovic
Florian Kruger
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[4](Sân nhà) |
FC Erzgebirge Aue[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 1 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
FC Erzgebirge Aue:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)