- Cúp Liên đoàn Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 13 Yuji RokutanThủ môn
- 3 Hwang Seok HoHậu vệ
- 25 Ko MatsubaraHậu vệ
- 27 Takahiro IidaHậu vệ
- 2 Yugo TatsutaHậu vệ
- 6 Ryo TakeuchiTiền vệ
- 17 Yosuke KawaiTiền vệ
- 18 Elson Ferreira de Souza, ElsinhoTiền vệ
- 30 Shota KanekoTiền vệ
- 23 Koya KitagawaTiền đạo
- 20 Keita NakamuraTiền đạo
- 1 Yohei NishibeThủ môn
- 21 Toru TakagiwaThủ môn
- 5 Shoma KamataHậu vệ
- 26 Hiroshi FutamiHậu vệ
- 33 Wanderson Santos PereiraHậu vệ
- 35 Kenta ItoHậu vệ
- 14 Jumpei KusukamiTiền vệ
- 8 Hideki IshigeTiền vệ
- 7 Mitsunari MusakaTiền vệ
- 34 Yuta Taki
Tiền vệ
- 36 Yasufumi NishimuraTiền vệ
- 9 Jong Tae SeTiền đạo
- 49 Dyanfres Douglas Chagas MatosTiền đạo
- 19 Jin HiratsukaTiền đạo
- 37 Daigo TakahashiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Renato Augusto Santos Junior
47' Yuta Taki 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 21 Krzysztof KaminskiThủ môn
- 4 Ryo ShinzatoHậu vệ
- 24 Daiki OgawaHậu vệ
- 25 Takuma OminamiHậu vệ
- 15 Adailton dos Santos da SilvaTiền vệ
- 19 Hiroki YamadaTiền vệ
- 8 Fozil MusaevTiền vệ
- 14 Matsumoto MasayaTiền vệ
- 22 Yoshito OkuboTiền đạo
- 20 Kengo KawamataTiền đạo
- 18 Koki OgawaTiền đạo
- 1 Naoki HattaThủ môn
- 31 Ko ShimuraThủ môn
- 36 Ryuki MiuraThủ môn
- 3 Kentaro OhiHậu vệ
- 35 Shun MorishitaHậu vệ
- 33 Yoshiaki FujitaHậu vệ
- 41 Shohei TakahashiHậu vệ
- 5 Nagisa SakurauchiHậu vệ
- 28 Ryoma IshidaHậu vệ
- 10 Shunsuke NakamuraTiền vệ
- 9 Yoshiaki OhtaTiền vệ
- 23 Kosuke YamamotoTiền vệ
- 6 Eren AlbayrakTiền vệ
- 13 Tomohiko MiyazakiTiền vệ
- 7 Taishi TaguchiTiền vệ
- 30 Rikiya UeharaTiền vệ
- 27 Daigo ArakiTiền vệ
- 26 Kotaro FujikawaTiền vệ
- 34 Takeaki HarigayaTiền vệ
- 32 Masato NakayamaTiền đạo
- 16 Seiya NakanoTiền đạo
- 17 Kentaro MoriyaTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[D3] VSJubilo Iwata
[D2] - 1Phạt góc6
- 1Thẻ vàng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[D3](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[D2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shimizu S-Pulse:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)
Jubilo Iwata:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)