- VĐQG Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Takuo OkuboThủ môn
- 18 Elson Ferreira de Souza, Elsinho
Hậu vệ
- 3 Hwang Seok Ho
Hậu vệ
- 26 Hiroshi FutamiHậu vệ
- 25 Ko MatsubaraHậu vệ
- 17 Yosuke KawaiTiền vệ
- 6 Ryo TakeuchiTiền vệ
- 30 Shota KanekoTiền vệ
- 11 Sergio Dutra JuniorTiền vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 49 Dyanfres Douglas Chagas MatosTiền đạo
- 1 Yohei NishibeThủ môn
- 27 Takahiro IidaHậu vệ
- 2 Yugo TatsutaHậu vệ
- 5 Shoma KamataHậu vệ
- 14 Jumpei KusukamiTiền vệ
- 15 Takuma MizutaniTiền vệ
- 46 Riyo KawamotoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Hwang Seok Ho
- 0-1
39' Kotaro Fujikawa
45+1' Elson Ferreira de Souza, Elsinho
50' Kentaro Ohi 1-1
-
67' Kentaro Ohi
- 1-2
86' Adailton dos Santos da Silva(Lukian Araujo de Almeida)
-
90+2' Lukian Araujo de Almeida
-
90+3' Daigo Araki
-
90+4' Yoshito Okubo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Khán giả hiện trường: | 17,762 |
Sân vận động: | IAI Stadium Nihondaira |
Sức chứa: | 20,339 |
Giờ địa phương: | 02/11 14:00 |
Trọng tài chính: | Ryuji SATO |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Naoki HattaThủ môn
- 24 Daiki OgawaHậu vệ
- 3 Kentaro Ohi
Hậu vệ
- 33 Yoshiaki FujitaHậu vệ
- 13 Tomohiko MiyazakiHậu vệ
- 14 Matsumoto MasayaTiền vệ
- 30 Rikiya UeharaTiền vệ
- 23 Kosuke YamamotoTiền vệ
- 26 Kotaro Fujikawa
Tiền vệ
- 39 Lukian Araujo de Almeida
Tiền đạo
- 15 Adailton dos Santos da Silva
Tiền đạo
- 21 Krzysztof KaminskiThủ môn
- 37 Fabio Aguiar Da SilvaHậu vệ
- 29 Yosuke AkiyamaHậu vệ
- 27 Daigo Araki
Tiền vệ
- 8 Fozil MusaevTiền vệ
- 32 Masato NakayamaTiền đạo
- 22 Yoshito Okubo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[13] VSJubilo Iwata
[18] - *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 61Số lần tấn công92
- 58Tấn công nguy hiểm85
- 9Sút bóng19
- 4Sút cầu môn5
- 5Sút trượt14
- 7Phạm lỗi12
- 7Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 177Số lần chuyền bóng633
- 10Cướp bóng14
- 3Cứu bóng3
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[13](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 2 |
Shimizu S-Pulse:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 2 trận(8.33%)
Jubilo Iwata:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)