- VĐQG Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Shusaku NishikawaThủ môn
- 4 Daisuke SuzukiHậu vệ
- 2 Mauricio de Carvalho AntonioHậu vệ
- 5 Tomoaki MakinoHậu vệ
- 46 Ryota MoriwakiTiền vệ
- 8 Ewerton da Silva PereiraTiền vệ
- 16 Aoki TakuyaTiền vệ
- 7 Kazuki NagasawaTiền vệ
- 6 Ryosuke YamanakaTiền vệ
- 9 Yuki MutoTiền đạo
- 30 Shinzo KorokiTiền đạo
- 25 Haruki FukushimaThủ môn
- 31 Takuya IwanamiHậu vệ
- 29 Kai ShibatoTiền vệ
- 24 Koya YurukiTiền vệ
- 3 Tomoya UgajinTiền vệ
- 11 Quenten Geordie Felix MartinusTiền vệ
- 19 Andrew NabboutTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
90+3' Gerson Rodrigues Correia Leal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 53,361 |
Sân vận động: | Saitama Stadium 2002 |
Sức chứa: | 63,700 |
Giờ địa phương: | 03/05 14:00 |
Trọng tài chính: | Hajime MATSUO |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 21 Krzysztof KaminskiThủ môn
- 3 Kentaro OhiHậu vệ
- 4 Ryo ShinzatoHậu vệ
- 24 Daiki OgawaHậu vệ
- 41 Shohei TakahashiHậu vệ
- 7 Taishi TaguchiTiền vệ
- 14 Matsumoto MasayaTiền vệ
- 15 Adailton dos Santos da SilvaTiền vệ
- 19 Hiroki YamadaTiền vệ
- 30 Rikiya UeharaTiền vệ
- 11 Gerson Rodrigues Correia LealTiền đạo
- 36 Ryuki MiuraThủ môn
- 25 Takuma OminamiHậu vệ
- 27 Daigo ArakiTiền vệ
- 10 Shunsuke NakamuraTiền vệ
- 17 Kentaro MoriyaTiền vệ
- 32 Masato NakayamaTiền đạo
- 18 Koki OgawaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Urawa Red Diamonds
[5] VSJubilo Iwata
[17] - *Đổi người lần thứ một
- 66Số lần tấn công69
- 62Tấn công nguy hiểm57
- 10Sút bóng19
- 1Sút cầu môn7
- 9Sút trượt12
- 18Phạm lỗi9
- 5Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp21
- 3Việt vị0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 613Số lần chuyền bóng392
- 18Cướp bóng27
- 6Cứu bóng1
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Urawa Red Diamonds[5](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Urawa Red Diamonds:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Jubilo Iwata:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)