- VĐQG Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Yota AkimotoThủ môn
- 13 Miki YamaneHậu vệ
- 3 Leandro Freire De Araujo
Hậu vệ
- 23 Masahito Onoda
Hậu vệ
- 28 Toichi Suzuki
Tiền vệ
- 2 Shunsuke Kikuchi
Tiền vệ
- 18 Temma MatsudaTiền vệ
- 5 Daiki SugiokaTiền vệ
- 39 Kosuke TaketomiTiền đạo
- 7 Tsukasa UmesakiTiền đạo
- 9 Ibusuki HiroshiTiền đạo
- 21 Daiki TomiiThủ môn
- 8 Kazunari OnoHậu vệ
- 50 Shota KobayashiTiền vệ
- 22 Claudionor Souza de Jesus,LeleuTiền vệ
- 14 Hiroto NakagawaTiền vệ
- 16 Mitsuki SaitoTiền vệ
- 24 Yuki OhashiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Toichi Suzuki
-
45' Hiroki Yamada
-
47' Ryo Shinzato
-
58' Kentaro Moriya
- 0-1
72' Masahito Onoda
75' Shunsuke Kikuchi
83' Leandro Freire De Araujo
- 0-2
90+6' Gerson Rodrigues Correia Leal(Krzysztof Kaminski)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 13,282 |
Sân vận động: | Hiratsuka Stadium |
Sức chứa: | 18,500 |
Giờ địa phương: | 06/04 16:00 |
Trọng tài chính: | Yoshiro IMAMURA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 21 Krzysztof KaminskiThủ môn
- 4 Ryo Shinzato
Hậu vệ
- 24 Daiki OgawaHậu vệ
- 25 Takuma OminamiHậu vệ
- 41 Shohei TakahashiHậu vệ
- 7 Taishi TaguchiTiền vệ
- 14 Matsumoto MasayaTiền vệ
- 15 Adailton dos Santos da SilvaTiền vệ
- 17 Kentaro Moriya
Tiền vệ
- 19 Hiroki Yamada
Tiền vệ
- 22 Yoshito OkuboTiền đạo
- 36 Ryuki MiuraThủ môn
- 35 Shun MorishitaHậu vệ
- 6 Eren AlbayrakHậu vệ
- 10 Shunsuke NakamuraTiền vệ
- 27 Daigo ArakiTiền vệ
- 18 Koki OgawaTiền đạo
- 11 Gerson Rodrigues Correia LealTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shonan Bellmare
[7] VSJubilo Iwata
[16] - *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 9Sút bóng15
- 3Sút cầu môn1
- 18Phạm lỗi13
- 2Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp21
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 0Cứu bóng3
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shonan Bellmare[7](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shonan Bellmare:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Jubilo Iwata:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)