- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 550
- 1Julian PollersbeckThủ môn
- 24Gotoku SakaiHậu vệ
- 5David Bates
Hậu vệ
- 4Rick van DrongelenHậu vệ
- 6Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 7Khaled NareyHậu vệ
- 29Matti Steinmann
Tiền vệ
- 16Vasilije Janjicic
Tiền vệ
- 8Lewis HoltbyTiền vệ
- 11Tatsuya ItoTiền vệ
- 23Jairo Samperio Bustara
Tiền vệ
- 12Tom MickelThủ môn
- 27Josha VagnomanHậu vệ
- 20Albin EkdalTiền vệ
- 13Christoph Moritz
Tiền vệ
- 10Pierre-Michel Lasogga
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
3' Jonas Meffert
- 0-1
56' Jonas Meffert(Lee Jae Sung)
71' Matti Steinmann
-
75' Lee Jae Sung
- 0-2
78' David Kinsombi(Lee Jae Sung)
-
87' Dominik Schmidt
- 0-3
90+3' Mathias Honsak(David Kinsombi)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 18Kenneth KronholmThủ môn
- 20Jannik Dehm
Hậu vệ
- 3Dominik Schmidt
Hậu vệ
- 24Hauke WahlHậu vệ
- 15Johannes van den BerghHậu vệ
- 27Kingsley SchindlerHậu vệ
- 8Alexander BielerTiền vệ
- 26Jonas Meffert
Tiền vệ
- 9Mathias Honsak
Tiền vệ
- 7Jaesung Lee Tiền vệ
- 23Janni-Luca Serra
Tiền đạo
- 38Dominik ReimannThủ môn
- 19Patrick Herrmann
Hậu vệ
- 5Stefan TheskerHậu vệ
- 6David Kinsombi
Hậu vệ
- 17Steven LewerenzTiền vệ
- 30Benjamin GirthTiền đạo
- 10Heinz Morschel
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hamburger
VSHolstein Kiel
- Khai cuộc*
- 14Sút bóng16
- 3Sút cầu môn8
- 11Phạm lỗi11
- 4Phạt góc10
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamburger(Sân nhà) |
Holstein Kiel(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hamburger:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
Holstein Kiel:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)