- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 4 Julien RodriguezHậu vệ
- 5 Vitorino Hilton de SilvaHậu vệ
- 24 Laurent BonnartHậu vệ
- 3 Taye TaiwoHậu vệ
- 6 Karim ZianiTiền vệ
- 7 Benoit Cheyrou
Tiền vệ
- 23 Modeste M BamiTiền vệ
- 28 Mathieu ValbuenaTiền vệ
- 22 Sylvain WiltordTiền đạo
- 9 Evaeverson Lemos da Silva,BrandaoTiền đạo
- 1 Rudy RiouThủ môn
- 16 Hilaire MunozThủ môn
- 40 Dmytro NepogodovThủ môn
- 8 Tyrone MearsHậu vệ
- 15 Ronald ZubarHậu vệ
- 22 Elamine ErbateHậu vệ
- 2 Renato CivelliHậu vệ
- 10 Boudewijn ZendenTiền vệ
- 20 Hatem Ben ArfaTiền vệ
- 12 Charles KaboreTiền vệ
- 31 Guy Kassa GnabouyouTiền đạo
- 19 Lorik CanaTiền vệ
- 11 Mamadou Niang
Tiền đạo
- 14 Bakari KoneTiền đạo
- 17 Mamadou SamassaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

18' Benoit Cheyrou 1-0
32' Mamadou Niang 2-0
- 2-1
35' Luis Suarez
-
41' Gregory van der Wiel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Maarten StekelenburgThủ môn
- 17 Robbie WielaertHậu vệ
- 3 Presas Renom OleguerHậu vệ
- 8 Urby EmanuelsonHậu vệ
- 15 Gregory van der Wiel
Hậu vệ
- 18 Gabriel Garcia de la Torre GabriTiền vệ
- Robbert SchilderTiền vệ
- 28 Vurnon AnitaTiền vệ
- 20 Dario CvitanichTiền đạo
- 16 Luis Suarez
Tiền đạo
- 10 Miralem SulejmaniTiền đạo
- 30 Dennis GentenaarThủ môn
- 12 Kenneth VermeerThủ môn
- 2 Bruno SilvaHậu vệ
- 5 Jan VertonghenHậu vệ
- 6 Rasmus LindgrenTiền vệ
- 25 Evander SnoTiền vệ
- 26 Jeffrey SarpongTiền vệ
- 22 Siem de JongTiền vệ
- 7 Kennedy BakirciogluTiền đạo
- 23 Leonardo de Vitor SantiagoTiền đạo
- 33 Javier MartinaTiền đạo
- 4 Thomas VermaelenHậu vệ
- 21 Eyong EnohHậu vệ
- 11 Ismail AissatiTiền vệ
- 29 Mitchell DonaldTiền vệ
- 24 Jan-Arie Van der HeijdenTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Marseille
[3] VSAjax Amsterdam
[3] - *Khai cuộc
- 8Sút bóng5
- 5Sút cầu môn1
- 3Phạm lỗi7
- 5Phạt góc2
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 2Cứu bóng4