- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Anothony LopesThủ môn
- 20Rafael Da SilvaHậu vệ
- 3Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
Hậu vệ
- 5Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
- 15Jeremy Morel
Hậu vệ
- 15Jeremy MorelHậu vệ
- 8Corentin Tolisso
Tiền vệ
- 21Maxime GonalonsTiền vệ
- 28Mathieu Valbuena
Tiền vệ
- 18Nabil Fekir
Tiền vệ
- 27Gnaly Maxwell CornetTiền đạo
- 10Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 30Mathieu GorgelinThủ môn
- 31Maciej Rybus
Hậu vệ
- 11Rachid Ghezzal
Tiền vệ
- 12Jordan FerriTiền vệ
- 13Christophe JalletTiền vệ
- 14Sergi DarderTiền vệ
- 29Lucas TousartTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

18' Jeremy Morel
20' Corentin Tolisso
- 0-1
27' Kasper Dolberg(Amin Younes)
45' Alexandre Lacazette 1-1
45+1' Alexandre Lacazette(Nabil Fekir) 2-1
49' Mouctar Diakhaby
-
49' Joel Veltman
-
50' Davy Klaassen
61' Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
61' Nabil Fekir
-
68' Nick Viergever
81' Rachid Ghezzal(Maciej Rybus) 3-1
-
84' Nick Viergever
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Mưa phùn 15℃ / 59°F |
Khán giả hiện trường: | 55,000 |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 5-11 21:05 |
Trọng tài chính: | Szymon Marciniak |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 24Andre OnanaThủ môn
- 3Joel Veltman
Hậu vệ
- 5Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 36Matthijs de LigtHậu vệ
- 26Nick Viergever
Hậu vệ
- 22Hakim ZiyechTiền vệ
- 20Lasse Schone
Tiền vệ
- 10Davy Klaassen
Tiền vệ
- 9Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 25Kasper Dolberg
Tiền đạo
- 11Amin Younes
Tiền đạo
- 33Diederik BoerThủ môn
- 2Kenny Tete
Hậu vệ
- 4Jairo RiedewaldHậu vệ
- 16Heiko WestermannHậu vệ
- 77David Neres CamposHậu vệ
- 30Donny van de Beek
Tiền vệ
- 45Justin Kluivert
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lyonnais
[4] VSAjax Amsterdam
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 24Sút bóng14
- 7Sút cầu môn3
- 17Phạm lỗi20
- 3Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị1
- 5Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 2Cứu bóng4
- 2Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ